Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16 kết quả.

Searching result

1

TCVN 12803:2019

Palét dùng để nâng chuyển, xếp dỡ hàng – Từ vựng

Pallets for materials handling – Vocabulary

2

TCVN 10173-4:2019

Palét dùng để nâng chuyển, xếp dỡ hàng – Palét phẳng – Phần 4: Quy trình dự đoán phản hồi dão trong các phép thử độ cứng vững cho palét bằng chất dẻo sử dụng các phân tích hồi quy

Pallets for materials handling – Flat pallets – Part 4: Procedure for predicting creep responses in stiffness tests for plastic pallets using regression analyses

3

TCVN 12804:2019

Palét kiểu hộp – Yêu cầu chính và phƣơng pháp thử

Box pallets – Principal requirements and test methods

4

TCVN 12805:2019

Palét dùng để nâng chuyển, xếp dỡ hàng – Chất lượng của chi tiết kẹp chặt dùng để lắp ráp mới và sửa chữa các palét phẳng bằng gỗ, đã qua sử dụng

Pallets for materials handling - Quality of fasteners for assembly of new and repair of used, flat, wooden pallets

5

TCVN 12806:2019

Palét dùng để nâng chuyển, xếp dỡ hàng – Sửa chữa palét phẳng bằng gỗ

Pallets for materials handling – Repair of flat wooden pallets

6

TCVN 10174:2019

Palét dùng để nâng chuyển, xếp dỡ hàng – Chất lượng của các bộ phận bằng gỗ mới dùng cho palét phẳng

Pallets for materials handling - Quality of new wooden components for flat pallets

7

TCVN 10173-1:2013

Palét nâng chuyển xếp dỡ hàng hóa - Palét phẳng - Phần 1: Phương pháp thử. 39

Pallets for materials handling -- Flat pallets -- Part 1: Test methods

8

TCVN 10173-2:2013

Palét nâng chuyển xếp dỡ hàng hóa - Palét phẳng - Phần 2: Yêu cầu đặc tính và lựa chọn các thử nghiệm. 23

Pallets for materials handling -- Flat pallets -- Part 2: Performance requirements and selection of tests

9

TCVN 10173-3:2013

Palét nâng chuyển xếp dỡ hàng hóa - Palét phẳng - Phần 3: Tải trọng làm việc lớn nhất. 17

Pallets for materials handling -- Flat pallets -- Part 3: Maximum working loads

10

TCVN 10174:2013

Palét nâng chuyển xếp dỡ hàng hóa - Chất lượng của các bộ phận bằng gỗ mới dùng cho các palét phẳng. 13

Pallets for materials handling -- Quality of new wooden components for flat pallets

11

TCVN 9025-1:2011

Phương pháp thử mối nối của palét. Phần 1: Xác định khả năng chịu uốn của đinh, các chi tiết kẹp chặt kiểu chốt khác và móc kẹp.

Methods of test for pallet joints. Part 1: Determination of bending resistance of pallet nails, other dowel-type fasteners and staples

12

TCVN 9024:2011

Palét. Tấm lót

Pallets. Slip sheets

13

TCVN 9025-2:2011

Phương pháp thử mối nối của palét. Phần 2: Xác định khả năng chịu nhổ và kéo qua đầu của đinh và móc kẹp

Methods of test for pallet joints. Part 2: Determination of withdrawal and head pull-through resistance of pallet nails and staples

14

TCVN 9023:2011

Palét phẳng công dụng chung dùng cho trung chuyển hàng hóa. Yêu cầu đặc tính.

General-purpose flat pallets for through transit of goods. Performance requirements

15

TCVN 9022:2011

Palét phẳng dùng để nâng chuyển, xếp dỡ hàng hóa liên lục địa. Kích thước chính và dung sai.

Flat pallets for intercontinental materials handling. Principal dimensions and tolerances

16

TCVN 9025-3:2011

Phương pháp thử mối nối của palét. Phần 3: Xác định độ bền của mối nối.

Methods of test for pallet joints. Part 3: Determination of strength of pallet joints

Tổng số trang: 1