• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7932:2009

Sữa bột và sữa đặc có đường. Xác định hàm lượng chì bằng phương pháp Von-ampe (phương pháp chuẩn)

Powder and sweetened condensed milk. Determination of lead content by Von-ampe method (Reference method)

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 10174:2019

Palét dùng để nâng chuyển, xếp dỡ hàng – Chất lượng của các bộ phận bằng gỗ mới dùng cho palét phẳng

Pallets for materials handling - Quality of new wooden components for flat pallets

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 8435:2010

Sữa gầy cô đặc bổ sung chất béo từ thực vật

BLend of evaporated skimmed milk and vegetable fat

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 8428:2010

Sản phẩm protein sữa dạng bột. Xác định chỉ số hòa tan nitơ

Dried milk protein products. Determination of nitrogen solubility index

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 8151-2:2009

Bơ. Xác định độ ẩm, hàm lượng chất khô không béo và hàm lượng chất béo. Phần 2: Xác định hàm lượng chất khô không béo (Phương pháp chuẩn)

Butter. Determination of moisture, non-fat solids and fat contents. Part 2: Determination of non-fat solids content (Reference method)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 12804:2019

Palét kiểu hộp – Yêu cầu chính và phƣơng pháp thử

Box pallets – Principal requirements and test methods

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 550,000 đ