-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 6508:2011Sữa. Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp khối lượng (phương pháp chuẩn) Milk. Determination of fat content. Gravimetric method (Reference method) |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 6838:2011Sữa. Xác định hàm lượng canxi. Phương pháp chuẩn độ Milk. Determination of calcium content. Titrimetric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 8152:2009Bơ. Xác định độ pH của serum. Phương pháp đo điện thế Butter. Determination of pH of the serum. Potentiometric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 7728:2011Sản phẩm chất béo sữa. Xác định hàm lượng nước. Phương pháp Karl Fischer Milk fat products. Determination of water content. Karl Fischer method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 12805:2019Palét dùng để nâng chuyển, xếp dỡ hàng – Chất lượng của chi tiết kẹp chặt dùng để lắp ráp mới và sửa chữa các palét phẳng bằng gỗ, đã qua sử dụng Pallets for materials handling - Quality of fasteners for assembly of new and repair of used, flat, wooden pallets |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 500,000 đ | ||||