Tiêu chuẩn quốc gia

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

_8*L9G3L4G0G0L0**R1R1R8R3R7R8*
Số hiệu

Standard Number

TCVN 10173-1:2013
Năm ban hành 2013

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực (Active)

Status

Tên tiếng Việt

Title in Vietnamese

Palét nâng chuyển xếp dỡ hàng hóa - Palét phẳng - Phần 1: Phương pháp thử - 39
Tên tiếng Anh

Title in English

Pallets for materials handling -- Flat pallets -- Part 1: Test methods
Tiêu chuẩn tương đương

Equivalent to

ISO 8611-1:2011
IDT - Tương đương hoàn toàn
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

55.180.20 - Khay chứa công dụng chung
Số trang

Page

39
Giá:

Price

Bản Giấy (Paper): 200,000 VNĐ
Bản File (PDF):468,000 VNĐ
Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này quy định các phương pháp thử có thể sử dụng để đánh giá các palét phẳng mới dùng để nâng chuyển xếp dỡ hàng hóa. Các phương pháp thử được phân ra thành các nhóm về:
- Thử tải trọng danh nghĩa;
- Thử tải trọng làm việc lớn nhất;
- Thử so sánh độ bền lâu.
Tiêu chuẩn này không áp dụng cho các palét có kết cấu phần trên cố định hoặc có hộp chứa tự đỡ, cứng vững có thể được kẹp chặt cơ khí với palét và góp phần làm tăng độ bền của palét.
CHÚ THÍCH: Các thử nghiệm riêng để xác định khả năng tải trọng không thay thế được giá trị của các thử nghiệm tại hiện trường đối với các kết cấu palét riêng.
Tiêu chuẩn viện dẫn

Nomative references

Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 9025-1 (ISO 12777-1), Phương pháp thử mối nối của palét-Phần 1:Xác định khả năng chịu uốn của đinh, các chi tiết kẹp chặt kiểu chốt khác và móc kẹp
TCVN 10173-2 (ISO 8611-2), Palét nâng chuyển xếp dỡ hàng hóa-Palét phẳng-Phần 2:Yêu cầu đặc tính và lựa chọn các thử nghiệm
ISO 445, Pallets for materials handling-Vocabulary (Palét nâng chuyển xếp dỡ hàng hóa-Từ vựng)
ISO 2244, Packaging-Complete, filled transport packages and unit loads-Horizontal impact tests (Bao gói-Các kiện hàng và đơn vị tải chứa đầy, hoàn chỉnh cho vận chuyển-Thử va đập ngang)
EN 13183-2, Moisture content of a piece of sawn timber-Part 2:Estimation by electrical resistance method (Độ ẩm của chi tiết gỗ cưa tự nhiên-Phần 2:Ước lượng bằng phương pháp điện trở).
Quyết định công bố

Decision number

4270/QĐ-BKHCN , Ngày 31-12-2013