Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R0R2R3R8R4*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 9025-2:2011
Năm ban hành 2011
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Phương pháp thử mối nối của palét - Phần 2: Xác định khả năng chịu nhổ và kéo qua đầu của đinh và móc kẹp
|
Tên tiếng Anh
Title in English Methods of test for pallet joints - Part 2: Determination of withdrawal and head pull-through resistance of pallet nails and staples
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 12777-2:2000
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
55.180.20 - Khay chứa công dụng chung
|
Số trang
Page 15
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):180,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định các phương pháp xác định khả năng chịu tải trọng dọc trục của đinh và móc kẹp palét bằng việc quy định các phương pháp thử để xác định:
a) Các đặc tính và tải trọng lớn nhất cho các mối nối bằng đinh và móc kẹp chịu tải trọng dọc trục (ghép gỗ với gỗ); b) Các đặc tính và tải trọng lớn nhất cho các mối nối bằng đinh và móc kẹp chịu tải trọng dọc trục (ghép gỗ với các vật liệu cơ bản là gỗ và ghép gỗ với vật liệu cơ bản không phải là gỗ, như chất dẻo). Các phương pháp thử này áp dụng cho các mối nối với tất cả các loại đinh có đường kính đến 7 mm (bao gồm đinh thân tròn trơn, vuông, tạo rãnh, xoắn, được tạo ren xoắn và ren vòng) và có thể cũng thích hợp cho các chi tiết kẹp chặt khác như móc kẹp bằng gỗ. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 6039 (ISO 1183) (tất cả các phần) Chất dẻo-Phương pháp xác định khối lượng riêng của chất dẻo không xốp TCVN 8048-1:2009 (ISO 3130:1975) Gỗ-Phương pháp thử cơ lý-Phần 1:Xác định độ ẩm cho các phép thử cơ lý TCVN 8048-2:2009 (ISO 3131:1975) Gỗ-Phương pháp thử cơ lý-Phần 2:Xác định khối lượng thể tích cho các phép thử cơ lý TCVN 9025-1 (ISO 12777-1), các chi tiết kẹp chặt kiểu chốt khác và móc kẹp ISO 445:2008 Pallets for materials handling-Vocabulary (), xếp dỡ hàng hóa-Từ vựng) ISO 1133 Plastics-Determination of the melt mass-flow rate (MFR) and the melt volume-flow rate (MVR) of thermoplastics (Chất dẻo-Xác định tốc độ nóng chảy theo khối lượng (MFR) và tốc độ nóng chảy theo thể tích của chất dẻo dẻo nóng) ISO 6891:1983 Timber structures-Joints made with mechanical fasteners-General principles for the determination of strength and deformation characteristics (Cấu trúc gỗ tự nhiên-Các mối nối được tạo bằng các chi tiết kẹp chặt cơ khí-Nguyên lý chung để xác định độ bền và đặc tính biến dạng) ISO 8970 Timber structures-Testing of joints made with mechanical fasteners-Requirements for wood density (Cấu trúc gỗ tự nhiên-Thử nghiệm các mối nối được tạo bằng các chi tiết kẹp chặt cơ khí-Các yêu cầu đối với khối lượng thể tích của gỗ). |
Quyết định công bố
Decision number
3822/QĐ-BKHCN , Ngày 12-12-2011
|