• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 9025-2:2011

Phương pháp thử mối nối của palét. Phần 2: Xác định khả năng chịu nhổ và kéo qua đầu của đinh và móc kẹp

Methods of test for pallet joints. Part 2: Determination of withdrawal and head pull-through resistance of pallet nails and staples

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 9023:2011

Palét phẳng công dụng chung dùng cho trung chuyển hàng hóa. Yêu cầu đặc tính.

General-purpose flat pallets for through transit of goods. Performance requirements

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 9024:2011

Palét. Tấm lót

Pallets. Slip sheets

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 8937:2011

Sản phẩm dầu mỏ. Nhiên liệu (loại F) - Yêu cầu kỹ thuật đối với nhiên liệu tuốc bin khí sử dụng trong công nghiệp và hàng hải.

Petroleum products - Fuels (class F) - Specifications of gas turbine fuels for industrial and marine applications

150,000 đ 150,000 đ Xóa
5

TCVN 8950:2011

Hạt có dầu. Xác định độ axit của dầu

Oilseeds. Determination of acidity of oils

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 9029:2011

Bê tông nhẹ. Gạch bê tông bọt, khí không chưng áp. Yêu cầu kỹ thuật.

Lightweight concrete. Non-autoclaved aerated, foam concrete bricks. Specification.

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 8969:2011

Sữa. Xác định iot-131 bằng phương pháp tách hóa học phóng xạ.

Milk. Determination of iodine-131 by radiochemical separation method.

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 5134:1990

An toàn bức xạ - Thuật ngữ và định nghĩa

Protection against radiation -Terms and definition

150,000 đ 150,000 đ Xóa
9

TCVN 9025-3:2011

Phương pháp thử mối nối của palét. Phần 3: Xác định độ bền của mối nối.

Methods of test for pallet joints. Part 3: Determination of strength of pallet joints

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 900,000 đ