Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R1R5R0R1R8*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 10175:2013
Năm ban hành 2013
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Palét nâng chuyển xếp dỡ hàng hóa - Chất lượng lắp ráp của các palet bằng gỗ mới - 10
|
Tên tiếng Anh
Title in English Pallets for materials handling -- Quality of assembly of new wooden pallets
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 18334:2010
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field |
Số trang
Page 10
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 50,000 VNĐ
Bản File (PDF):120,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định các tiêu chí chất lượng tối thiểu liên quan đến lắp ráp các palét bằng gỗ mới. Các tiêu chí này bao gồm độ chính xác bố trí các bộ phận, tiến trình kẹp chặt và bố trí các chi tiết kẹp chặt, việc đóng gập đầu các chi tiết kẹp chặt, và các hướng dẫn về bố trí các bộ phận mà các tính chất của nó tác động đến đặc tính của palét.
CHÚ THÍCH: cần lưu ý tới tài liệu ISPM 15 và các qui định khác có liên quan của quốc gia và quốc tế về vệ sinh thực phẩm. Tiêu chuẩn này không đề cập các vấn đề an toàn, nếu có, liên quan đến lắp ráp palét. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 10174 (ISO 18333), Palét nâng chuyển xếp dỡ hàng hóa-Chất lượng của các bộ phận bằng gỗ mới dùng cho các palét phẳng ISO 445, Pallets for materials handling-Vocabulary (Palét nâng chuyển xếp dỡ hàng hóa-Từ vựng): EN 844-3, Round and sawn timber-Terminology-Part 3:General terms relating to sawn timber (Gỗ tròn và gỗ cưa tự nhiên-Thuật ngữ-Phần 3:Thuật ngữ chung liên quan đến gỗ cưa tự nhiên) EN 844-9, Round and sawn timber-Terminology-Part 9:Terms relating to features of sawn timber (Gỗ tròn và gỗ cưa tự nhiên-Thuật ngữ-Phần 9:Thuật ngữ liên quan đến các đặc điểm của gỗ cưa tự nhiên) EN 844-12, Round and sawn timber-Terminology-Part 12:Additional terms and general index (Gỗ tròn và gỗ cưa tự nhiên-Thuật ngữ-Phần 12:Thuật ngữ bổ sung và các chỉ số chung). |
Quyết định công bố
Decision number
4270/QĐ-BKHCN , Ngày 31-12-2013
|