Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R1R5R0R0R1*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 10174:2013
Năm ban hành 2013
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Palét nâng chuyển xếp dỡ hàng hóa - Chất lượng của các bộ phận bằng gỗ mới dùng cho các palét phẳng - 13
|
Tên tiếng Anh
Title in English Pallets for materials handling -- Quality of new wooden components for flat pallets
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 18333:2002
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
55.180.20 - Khay chứa công dụng chung
|
Số trang
Page 13
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):156,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này qui định các đặc tính chất lượng khuyến nghị tối thiểu của gỗ tự nhiên. Tiêu chuẩn này áp dụng cho các thanh đỡ (thanh đố), các tấm thanh đỡ (thanh ngang), các khối (cục gù) và các tấm mặt sàn dùng cho lắp ráp palét phẳng bằng gỗ.
Tiêu chuẩn này không đề cập đến các vấn đề an toàn, nếu có, liên quan đến sử dụng của các bộ phận nêu trên. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
ISO 445, Pallets for materials handling-Vocabulary (Palét nâng chuyển xếp dỡ hàng hóa-Từ vựng) EN 844-3, Round and sawn timber-Terminology-Part 3:General terms relating to sawn timber (Gỗ tròn và gỗ cưa tự nhiên-Thuật ngữ-Phần 3:Thuật ngữ chung liên quan đến gỗ cưa tự nhiên): EN 844-9, Round and sawn timber-Terminology-Part 9:Terms relating to features of sawn timber (Gỗ tròn và gỗ cưa tự nhiên-Thuật ngữ-Phần 9:Thuật ngữ liên quan đến các đặc điểm của gỗ cưa tự nhiên) EN 844-10, Round and sawn timber-Terminology-Part 10:Terms relating to stain and fungal attack (Gỗ tròn và gỗ cưa tự nhiên-Thuật ngữ-Phần 10:Thuật ngữ liên quan đến vết đốm trên gỗ và sự tấn công của nấm mốc) EN 844-12, Round and sawn timber-Terminology-Part 12:Addtional terms and general index (Gỗ tròn và gỗ cưa tự nhiên-Thuật ngữ-Phần 12:Thuật ngữ bổ sung và các chỉ số chung). |
Quyết định công bố
Decision number
4270/QĐ-BKHCN , Ngày 31-12-2013
|