-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 7536:2005Da. Phép thử hoá. Xác định thuốc nhuộm Azo có trong da Leather. Chemical tests. Determination of certain azo colourants in dyed leathers |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 5857:2017Đá quý – Phương pháp đo chiết suất. Gemstones - Testing refractive index |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 10173-2:2013Palét nâng chuyển xếp dỡ hàng hóa - Palét phẳng - Phần 2: Yêu cầu đặc tính và lựa chọn các thử nghiệm. 23 Pallets for materials handling -- Flat pallets -- Part 2: Performance requirements and selection of tests |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 350,000 đ | ||||