Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 31 kết quả.

Searching result

1

TCVN 13249:2020

An toàn cháy - Từ vựng

Fire safety - Vocabulary

2

TCVN 13248:2020

Tái sử dụng nước – Thuật ngữ và định nghĩa

Water reuse – Vocabulary

3

TCVN 13182:2020

Thu giữ, vận chuyển và lưu giữ địa chất cacbon đioxit – Thuật ngữ liên quan

Carbon dioxide capture, transportation and geological storage – Vocabulary – Cross-cutting terms

4

TCVN 12326-1:2018

Găng tay bảo vệ chống hóa chất nguy hiểm và vi sinh vật – Phần 1: Thuật ngữ và các yêu cầu tính năng đối với rủi ro hóa chất

gloves against dangerous chemicals and micro-organisms – Part 1: Terminology and performance requirements for chemical risks

5

TCVN 12326-5:2018

Găng tay bảo vệ chống hóa chất nguy hiểm và vi sinh vật – Phần 5: Thuật ngữ và các yêu cầu tính năng đối với rủi ro vi sinh vật

Protective gloves against dangerous chemicals and micro-organisms – Part 5: Terminology and performance requirements for micro-organisms risks

6

TCVN 12536:2018

Thuật ngữ về chất thải và quản lý chất thải

Standard terminology for waste and waste management

7

TCVN ISO 14045:2013

Quản lý môi trường – Đánh giá hiệu suất sinh thái của các hệ thống sản phẩm – Các nguyên tắc, yêu cầu và hướng dẫn

Environmental management – Eco-efficiency asessment of product systems Principles, requirements and guidelines

8

TCVN ISO 14051:2013

Quản lý môi trường – Hạch toán chi phí dòng vật liệu – Khuôn khổ chung

Environmental management – Material flow cost accounting – General framework

9

TCVN 9310-3:2012

Phòng cháy chữa cháy - Từ vựng. Phần 3: Phát  hiện cháy và báo cháy

Fire protection – Vocabulary - Part 3: Fire detection and alarm

10

TCVN 9310-4:2012

Phòng cháy chữa cháy - Từ vựng. Phần 4: Thiết bị chữa cháy

Fire protection - Vocabulary - Part 4: Fire extinction equipment

11

TCVN 9310-8:2012

Phòng cháy chữa cháy - Từ vựng. Phần 8: Thuật  ngữ chuyên dùng cho chữa cháy, cứu nạn và xử lý vật liệu nguy hiểm

Fire protection - Vocabulary - Part 8: Terms specific to fire-fighting, rescue services and handling hazardous materials

12

TCVN ISO 14050:2009

Quản lý môi trường. Thuật ngữ và định nghĩa

Environmental management. Vocabulary

13

TCVN 8184-2:2009

Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 2

Water quality. Vocabulary. Part 2

14

TCVN 8184-1:2009

Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 1

Water quality. Vocabulary. Part 1

15

TCVN 8184-5:2009

Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 5

Water quality. Vocabulary. Part 5

16

TCVN 8184-6:2009

Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 6

Water quality. Vocabulary. Part 6

17

TCVN 8184-8:2009

Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 8

Water quality. Vocabulary. Part 8

18

TCVN 8184-7:2009

Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 7

Water quality. Vocabulary. Part 7

19

TCVN 5966:2009

Chất lượng không khí. Những khái niệm chung. Thuật ngữ và định nghĩa

Air quality. General aspects. Vocabulary

20

TCVN 7885-1:2008

An toàn bức xạ. Thuật ngữ và định nghĩa. Phần 1: Các thuật ngữ xếp theo thứ tự chữ cái trong tiếng anh từ A đến E

Radiation protection. Terms and definitions. Part 1: Terms in alphabetical A to E

Tổng số trang: 2