-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 8184-7:2009Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 7 Water quality. Vocabulary. Part 7 |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 150,000 đ | ||||