-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4087:1985Sử dụng máy xây dựng. Yêu cầu chung Use of construction machinery. General requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7449:2004Xe đạp điện. ắc quy chì axit Electric bicycles. Lead acid batteries |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 12536:2018Thuật ngữ về chất thải và quản lý chất thải Standard terminology for waste and waste management |
388,000 đ | 388,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 538,000 đ |