-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6086:2010Cao su thiên nhiên thô và cao su tổng hợp thô. Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu Rubber, raw natural and raw synthetic. Sampling and further preparative procedures |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5966:2009Chất lượng không khí. Những khái niệm chung. Thuật ngữ và định nghĩa Air quality. General aspects. Vocabulary |
164,000 đ | 164,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 214,000 đ |