-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7699-2-42:2014Thử nghiệm môi trường - Phần 2-42: Các thử nghiệm - Thử nghiệm Kc: Thử nghiệm bằng lưu huỳnh đioxit đối với các tiếp điểm và mối nối Environmental testing - Part 2-42: Tests - Test Kc: Sulphur dioxide test for contacts and connections |
192,000 đ | 192,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9901:2014Công trình thủy lợi - Yêu cầu thiết kế đê biển Hydraulic structures - Requirements for seadike design |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 9310-8:2012Phòng cháy chữa cháy - Từ vựng. Phần 8: Thuật ngữ chuyên dùng cho chữa cháy, cứu nạn và xử lý vật liệu nguy hiểm Fire protection - Vocabulary - Part 8: Terms specific to fire-fighting, rescue services and handling hazardous materials |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 442,000 đ |