Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R0R8R6R3R8*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 9310-4:2012
Năm ban hành 2012
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Phòng cháy chữa cháy - Từ vựng - Phần 4: Thiết bị chữa cháy
|
Tên tiếng Anh
Title in English Fire protection - Vocabulary - Part 4: Fire extinction equipment
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 8421-4:1990
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Thay thế cho
Replace TCXDVN 216:1998
|
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field |
Lĩnh vực chuyên ngành
Specialized field
4.2.1 - An toàn cháy nổ công trình
|
Số trang
Page 22
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 150,000 VNĐ
Bản File (PDF):264,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định các thuật ngữ và định nghĩa có liên quan tới:
- Các chất chữa cháy; - Bình chữa cháy di động; - Hệ thống chữa cháy cố định. Các thuật ngữ chung được nêu trong ISO 8421-1. Các thuật ngữ trong tiêu chuẩn này được sắp xếp theo thứ tự chữ cái tiếng Anh. Thuật ngữ sắp xếp theo thứ tự chữ cái tiếng Anh và tiếng Pháp được nêu ở phần chú dẫn |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 4878 (ISO 3941), Phân loại cháy. ISO 7201:1982, Fire protection-Fire extinguishing media-Halogenated hydrocarbons (Phòng cháy chữa cháy-Chất chữa cháy hydrocacbon halogenua). ISO 8124-1:1987, Fire protection-Vocabulary-Part 1:General terms and phenomena of fire (Phòng cháy chữa cháy-Từ vựng-Phần 1:Các thuật ngữ chung và các hiện tượng cháy). |
Quyết định công bố
Decision number
3621/QĐ-BKHCN , Ngày 28-12-2012
|
Ban kỹ thuật
Technical Committee
ViệnKiếntrúc,QuyhoạchĐôthị&Nôngthôn-BộXâydựngbiênsoạn,BộXâydựng
|