-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8184-2:2009Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 2 Water quality. Vocabulary. Part 2 |
176,000 đ | 176,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13249:2020An toàn cháy - Từ vựng Fire safety - Vocabulary |
408,000 đ | 408,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 584,000 đ |