Tiêu chuẩn quốc gia

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

_8*L9G3L4G0G0L0**R0R8R9R8R4R5*
Số hiệu

Standard Number

TCVN 8184-1:2009
Năm ban hành 2009

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực (Active)

Status

Tên tiếng Việt

Title in Vietnamese

Chất lượng nước - Thuật ngữ - Phần 1
Tên tiếng Anh

Title in English

Water quality - Vocabulary - Part 1
Tiêu chuẩn tương đương

Equivalent to

ISO 6107-1:2004
IDT - Tương đương hoàn toàn
Thay thế cho

Replace

Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

13.060.01 - Chất lượng nước nói chung
01.040.13 - Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
Số trang

Page

23
Giá:

Price

Bản Giấy (Paper): 150,000 VNĐ
Bản File (PDF):276,000 VNĐ
Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này định nghĩa các thuật ngữ sử dụng trong các lĩnh vực nhất định về mô tả đặc tính chất lượng nước.
Quyết định công bố

Decision number

2935/QĐ-BKHCN , Ngày 21-12-2009