-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6620:2000Chất lượng nước. Xác định amoni. Phương pháp điện thế Water quality. Determination of ammonium. Potentiometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6602:2000Cà phê nhân đóng bao. Hướng dẫn bảo quản và vận chuyển Green coffee in bags. Guide to storage and transport |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6592-2:2000Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp. Phần 2. Avtomat Low-voltage swithgear and controlgear. Part 2. Circuit-breakers |
520,000 đ | 520,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5691:2000Xi măng pooclăng trắng White portland cement |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6610-2:2000Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V. Phần 2. Phương pháp thử nghiệm Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V. Part 2. Test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 13248:2020Tái sử dụng nước – Thuật ngữ và định nghĩa Water reuse – Vocabulary |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,020,000 đ |