-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 2682:2020Xi măng poóc lăng Portland cements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 14284:2025Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Định lượng nhanh tổng vi sinh vật hiếu khí bằng phương pháp sử dụng chất chỉ thị 2,3,5 triphenyl-tetrazolium chloride Microbiology of the food chain – Rapid enumeration of total aerobic count using 2,3,5 triphenyl-tetrazolium chloride as indicator |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 8393:2021Vật liệu ngư cụ khai thác thủy sản – Yêu cầu kỹ thuật Fishing gear materials – Technical requirements |
196,000 đ | 196,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 13248:2020Tái sử dụng nước – Thuật ngữ và định nghĩa Water reuse – Vocabulary |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 646,000 đ | ||||