Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 832 kết quả.

Searching result

1

TCVN 13996:2024

Mã số Mã vạch – Mã định danh đơn nhất cho trang thiết bị y tế

Numbering and barcodes – Unique device indentifier for medical devices

2

TCVN 10382:2024

Di sản văn hóa và các vấn đề liên quan - Thuật ngữ và định nghĩa chung

Cultural Heritage and related matters – General terms and definitions

3

TCVN 14196:2024

Dịch vụ du lịch – Đại lý lữ hành và doanh nghiệp lữ hành – Thuật ngữ và định nghĩa

Tourism services – Travel agencies and tour operators – Terminology

4

TCVN ISO 22300:2023

An ninh và khả năng thích ứng – Từ vựng

Security and resilience – Vocabulary

5

TCVN ISO 56000:2023

Quản lý đổi mới – Từ vựng và các nguyên tắc cơ bản

Innovation management ˗ Fundamentals and vocabulary

6

TCVN 13847:2023

Da – Từ vựng

Leather – Vocabulary

7

TCVN 13805:2023

Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với chuỗi cung ứng sữa và sản phẩm sữa

Traceability – Requirements for supply chain of milk and milk products

8

TCVN 12827:2023

Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với chuỗi cung ứng rau quả tươi

Traceability – Requirements for supply chain of fresh fruits and vegetables

9

TCVN 13814:2023

Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với chuỗi cung ứng nước quả

Traceability – Requirements for supply chain of fruit juice

10

TCVN 13812:2023

Internet vạn vật – Từ vựng

Internet of things (IoT) – Vocabulary

11

TCVN 13809-1:2023

Công nghệ thông tin – Tính toán mây – Phần 1: Từ vựng

Information technology – Cloud computing – Part 1: Vocabulary

12

TCVN 13868:2023

Máy làm đất – Các loại cơ bản – Phân loại và từ vựng

Earth–moving machinery – Basic types – Identification and vocabulary

13

TCVN 13556:2023

Cách nhiệt – Truyền nhiệt bằng bức xạ – Các đại lượng vật lý và định nghĩa

Thermal insulation – Heat transfer by radiation – Physical quantities and definitions

14

TCVN 13713:2023

Xe mô tô và xe gắn máy điện – Thuật ngữ

Electric mopeds and motorcycles – Terminology

15

TCVN 13497-1:2022

Máy và thiết bị xây dựng – Máy trộn bê tông – Phần 1: Thuật ngữ và đặc tính chung

Building construction machinery and equipment - Concrete mixers – Part 1: Commercial specifications

16

TCVN 13478:2022

Sơn và vecni – Thuật ngữ và định nghĩa

Paints and varnishes – Terms and definitions

17

TCVN 13598-1:2022

Chất kết dính và vữa thạch cao - Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật

Gypsum binders and gypsum plasters – Part 1: Requirements

18

TCVN 8092:2021

Ký hiệu đồ họa – Màu sắc an toàn và biển báo an toàn – Các biển báo an toàn đã đăng ký

Graphical symbols – Safety colours and safety signs – Registered safety signs

19

TCVN 7870-2:2020

Đại lượng và đơn vị - Phần 2: Toán học

Quantities and units - Part 2: Mathematics

20

TCVN 4826-2:2020

Nhiên liệu khoáng rắn – Từ vựng – Phần 2: Thuật ngữ liên quan tới lấy mẫu, thử nghiệm và phân tích

Solid mineral fuels – Vocabulary – Part 1: Terms relating to sampling, testing and ayalysis

Tổng số trang: 42