Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 11.945 kết quả.
Searching result
8881 |
TCVN 7853:2008Thực phẩm. Xác định hàm lượng sacarin bằng phương pháp cực phổ xung vi phân Foodstuffs. Determination of saccharin content by differential pulse polarographic method |
8882 |
TCVN 7857-1:2008Bảo quản ngũ cốc và đậu đỗ. Phần 1: Khuyến nghị chung về bảo quản ngũ cốc Storage of cereals and pulses. Part 1: General recommendations for the keeping of cereals |
8883 |
TCVN 7849:2008Sữa và sản phẩm sữa. Định lượng Lactobacillus acidophilus giả định trên môi trường chọn lọc. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 37o C Milk products -- Enumeration of presumptive Lactobacillus acidophilus on a selective medium -- Colony-count technique at 37o C |
8884 |
TCVN 7848-3:2008Bột mì. Đặc tính vật lý của khối bột nhào. Phần 3: Xác định đặc tính hút nước và đặc tính lưu biến bằng valorigraph Wheat flour. Physical characteristics of doughs. Part 3: Determination of water absorption and rheological properties using a valorigraph |
8885 |
TCVN 7847-2:2008Ngũ cốc và đậu đỗ. Xác định sự nhiễm côn trùng ẩn náu. Phần 2: Lấy mẫu Cereals and pulses. Determination of hidden insect infestation. Part 2: Sampling |
8886 |
TCVN 7563-3:2008Hệ thống xử lý thông tin. Từ vựng. Phần 3: Công nghệ thiết bị Information processing systems. Vocabulary. Part 3: Equipment technology |
8887 |
TCVN 7847-1:2008Ngũ cốc và đậu đỗ. Xác định sự nhiễm côn trùng ẩn náu. Phần 1: Nguyên tắc chung Cereals and pulses. Determination of hidden insect infestation. Part 1: General principles |
8888 |
TCVN 7563-10:2008Xử lý dữ liệu. Từ vựng. Phần 10: Kỹ thuật và phương tiện điều hành Data processing. Vocabulary. Part 10: Operating techniques and facilities |
8889 |
TCVN 7802-6:2008Hệ thống chống rơi ngã cá nhân. Phần 6: Các phép thử tính năng của hệ thống Personal fall-arrest systems. Part 6: System performance tests |
8890 |
TCVN 7802-5:2008Hệ thống chống rơi ngã cá nhân. Phần 5: Các bộ phận nối có cổng tự đóng và tự khoá Personal fall-arrest systems. Part 5: Connectors with self-closing and self-locking gates |
8891 |
TCVN 7802-4:2008Hệ thống chống rơi ngã cá nhân. Phần 4: Đường ray thẳng đứng và dây cứu sinh thẳng đứng kết hợp với bộ hãm rơi ngã kiểu trượt Personal fall-arrest systems. Part 4: Vertical rails and vertical lifelines incorporating a sliding-type fall arrester |
8892 |
TCVN 7790-5:2008Quy trình lấy mẫu để kiểm tra định tính. Phần 5: Hệ thống các phương án lấy mẫu liên tiếp xác định theo giới hạn chất lượng chấp nhận (AQL) để kiểm tra từng lô Sampling procedures for inspection by attributes. Part 5: System of sequential sampling plans indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection |
8893 |
TCVN 7790-4:2008Quy trình lấy mẫu để kiểm tra định tính. Phần 4: Quy trình đánh giá mức chất lượng công bố Sampling procedures for inspection by attributes. Part 4: Procedures for assessment of declared quality levels |
8894 |
TCVN 7790-3:2008Quy trình lấy mẫu để kiểm tra định tính. Phần 3: Quy trình lấy mẫu lô cách quãng Sampling procedures for inspection by attributes. Part 3: Skip-lot sampling procedures |
8895 |
TCVN 7781:2008Hưỡng dẫn sử dụng kỹ thuật thống kê trong TCVN ISO 9001:2000 Guidance on statistical techniques for ISO 9001:2000 |
8896 |
TCVN 7778:2008Đánh giá sự phù hợp. Hướng dẫn sử dụng hệ thống quản lý chất lượng của tổ chức trong việc chứng nhận sản phẩm Conformity assessment. Guidance on the use of an organization\'s quality management system in product certification |
8897 |
TCVN 7759:2008Nhiên liệu chưng cất. Xác định nước tự do và tạp chất dạng hạt (phương pháp quan sát bằng mắt thường) Distillate Fuels. Determination of free water and particulate contamination (Visual inspection procedures) |
8898 |
TCVN 7731:2008Sản phẩm thực phẩm. Xác định 3-Monocloopropan-1,2-diol bằng sắc ký khí/phổ khối (GC/MS) Foodstuffs. Determination of 3-Monochloropropane-1,2-diol by GC/MS |
8899 |
TCVN 7394-2:2008Bao gói trang thiết bị y tế đã tiệt khuẩn. Phần 2: Yêu cầu đánh giá xác nhận đối với quá trình tạo hình, niêm kín và lắp ráp Packaging for terminally sterilized medical devices. Part 2: Validation requirements for forming, sealing and assembly processes |
8900 |
TCVN 7394-1:2008Bao gói trang thiết bị y tế đã tiệt khuẩn. Phần 1: Yêu cầu đối với vật liệu, hệ thống bảo vệ vô khuẩn và hệ thống bao gói Packaging for terminally sterilized medical devices. Part 1: Requirements for materials, sterile barrier systems and packaging systems |