-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 8745:2011Máy nông lâm nghiệp – Máy phun hoá chất dạng sương mù đeo vai kiểu quạt thổi dẫn động bằng động cơ đốt trong – Yêu cầu an toàn Agricultural and forestry machinery – Knapsack combustionengine- driven mistblowers – Safety requirements |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 5732:1993Dầu mỏ. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tố xác định hàm lượng vanađi Petroleum. Determination of vanadium content by atomic absorption spectroscopy |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 8194-3:2009Thiết bị phun thuốc nước bảo vệ cây trồng. Phương pháp thử đánh giá hệ thống làm sạch. Phần 3: Làm sạch bên trong thùng chứa Crop protection equipment. Test methods for the evaluation of cleaning systems. Part 3: Internal cleaning of tank |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 250,000 đ | ||||