• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7416:2004

Quy phạm thực hành chiếu xạ tốt để diệt côn trùng trong cá khô và cá khô ướp muối

Code of good irradiation practice for insect disinfestation of dried fish and salted and dried fish

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 10771:2015

Ống và phụ tùng nhựa nhiệt rắn gia cường sợi thủy tinh – Phương pháp thử độ kín của mối nối đàn hồi.

Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) pipes and fittings -- Test methods for leaktightness of flexible joints

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 1484:1985

Ổ lăn. Yêu cầu kỹ thuật

Rolling brearings. Specifications

196,000 đ 196,000 đ Xóa
4

TCVN 12509-2:2018

Rừng trồng - Rừng sau thời gian kiến thiết cơ bản - Phần 2: Nhóm loài cây sinh trưởng chậm

Plantation forest – Forest stand after forest formation period – Part 2: Group of slow growing tree species

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 7659:2007

Thiết bị làm đất. Lưỡi xới đất. Kích thước bắt chặt

Equipment for working the soil. Hoe blades. Fixing dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 8194-3:2009

Thiết bị phun thuốc nước bảo vệ cây trồng. Phương pháp thử đánh giá hệ thống làm sạch. Phần 3: Làm sạch bên trong thùng chứa

Crop protection equipment. Test methods for the evaluation of cleaning systems. Part 3: Internal cleaning of tank

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 596,000 đ