Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R8R7R1R1R7*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 8189:2009
Năm ban hành 2009
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Vật liệu kim loại thiêu kết, trừ hợp kim cứng - Vật liệu kim loại thiêu kết thẩm thấu - Xác định khối lượng riêng, hàm lượng dầu và độ xốp hở
|
Tên tiếng Anh
Title in English Sintered metal materials, excluding hardmetals - Permeable sintered metal materials - Determination of density, oil content and open porosity
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 2738:1999
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
77.160 - Luyện kim bột
|
Số trang
Page 16
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):192,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định phương pháp xác định khối lượng riêng, hàm lượng dầu và độ xốp hở của vật liệu kim loại thiêu kết thẩm thấu.
Tiêu chuẩn này áp dụng đặc biệt cho ổ trục kim loại xốp và chi tiết kết cấu được chế tạo bằng ép và thiêu kết bột kim loại. 2. Tài liệu viện dẫn |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
ISO 758, Liquid chemical products for industrial use-Determination of density at 20 °C (Sản phẩm hóa học lỏng dùng trong công nghiệp-Xác định khối lượng riêng tại 20 °C). ISO 13944, Lubricated metal-powder mixes-Determination of lubricant content-Modified Soxhlet extraction method (Hỗn hợp bột kim loại được bôi trơn-Xác định thành phần chất bôi trơn-Phương pháp triết Soxhlet cải tiến). |
Quyết định công bố
Decision number
2403/QĐ-BKHCN , Ngày 28-10-2009
|