• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 8239:2009

Thiết bị đầu cuối viễn thông. Thiết bị fax nhóm 3

Telecommunication Terminal Equipment. Group 3 facsimile apparatus.

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 8204:2009

Vật liệu dệt. Vải dệt. Xác định độ bền mài mòn (Phương pháp uốn và mài mòn)

Standard Test Method for Abrasion Resistance of Textile Fabrics (Flexing and Abrasion Method)

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 8192:2009

Năng lượng hạt nhân. Vật liệu phân hạch. Nguyên lý an toàn tới hạn trong lưu giữ, xử lý và chế biến

Nuclear energy. Fissile materials. Principles of criticality safety in storing, handling and processing

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 300,000 đ