-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13686:2023Tấm lát sàn gỗ xốp dạng liên kết hạt – Phương pháp thử Floor tiles of agglomerated cork – Methods of test |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7996-2-21:2011Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ. An toàn. Phần 2-21: Yêu cầu cụ thể đối với máy thông ống thoát nước. Hand-held motor-operated electric tools. Safety. Part 2-21: Particular requirements for drain cleaners |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8201:2009Ống và phụ tùng bằng polyetylen (PE). Xác định độ bền kéo và kiểu phá hủy của mẫu thử từ mối nối nung chảy mặt đầu Polyethylene (PE) pipes and fittings. Determination of the tensile strength and failure mode of test pieces from a butt-fused joint |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |