• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 10122:2013

Chai chứa khí. Chai chứa khí nén và khí hóa lỏng (trừ axetylen). Kiểm tra tại thời điểm nạp. 18

Gas cylinders -- Cylinders for compressed and liquefied gases (excluding acetylene) -- Inspection at time of filling

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 2354:1978

Đáy côn không gấp mép có góc đỉnh 90o. Kích thước cơ bản

Conical unflanged bottoms with apex angle 90o. Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 2359:1978

Đáy elip gấp mép bằng đồng thau và nhôm

Brass and aluminium flanged elliptical bottoms

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 2352:1978

Đáy côn không gấp mép có góc đỉnh 60o. Kích thước cơ bản

Conical head without knuckle apex angle 60o - Genaral dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 8199:2009

Ống nhựa nhiệt dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng. Xác định độ bền với sự phát triển nhanh của vết nứt (RCP). Phép thử ở trạng thái ổn định thang nhỏ (Phép thử S4)

Thermoplastics pipes for the conveyance of fluids. Determination of resistance to rapid crack propagation (RCP). Small-scale steady-state test (S4 test)

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 450,000 đ