-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 4853:1989Phân khoáng. Phương pháp xác định thành phần cỡ hạt Mineral fertilizers. Determination of granularity |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 11570-1:2016Giống cây lâm nghiệp – Cây giống keo – Phần 1: Keo tai tượng. Forest cultivar – Acacia plant – Part 1: Acacia mangium |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 5871:2010Chụp ảnh - Phim bức xạ dùng trong công nghiệp (dạng cuộn và tấm) và màn tăng cường kim loại - Kích thước Photography - Industrial radiographic films (roll and sheet) and metal intensifying screens - Dimensions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 8199:2009Ống nhựa nhiệt dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng. Xác định độ bền với sự phát triển nhanh của vết nứt (RCP). Phép thử ở trạng thái ổn định thang nhỏ (Phép thử S4) Thermoplastics pipes for the conveyance of fluids. Determination of resistance to rapid crack propagation (RCP). Small-scale steady-state test (S4 test) |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 350,000 đ | ||||