-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 259:1986Kích thước góc Standard angles |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8192:2009Năng lượng hạt nhân. Vật liệu phân hạch. Nguyên lý an toàn tới hạn trong lưu giữ, xử lý và chế biến Nuclear energy. Fissile materials. Principles of criticality safety in storing, handling and processing |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8199:2009Ống nhựa nhiệt dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng. Xác định độ bền với sự phát triển nhanh của vết nứt (RCP). Phép thử ở trạng thái ổn định thang nhỏ (Phép thử S4) Thermoplastics pipes for the conveyance of fluids. Determination of resistance to rapid crack propagation (RCP). Small-scale steady-state test (S4 test) |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |