-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10041-9:2015Vật liệu dệt. Phương pháp pháp thử cho vải không dệt. Phần 9: Xác định độ rủ bao gồm hệ số rủ. 20 Textiles -- Test methods for nonwovens -- Part 9: Determination of drapability including drape coefficient |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8221:2009Vải địa kỹ thuật. Phương pháp xác định khối lượng trên đơn vị diện tích Geotextile. Test method for determination of mass per unit area |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5092:1990Vật liệu dệt. Vải. Phương pháp xác định độ thoáng khí Textiles. Fabrics. Test methods for air permeability |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8204:2009Vật liệu dệt. Vải dệt. Xác định độ bền mài mòn (Phương pháp uốn và mài mòn) Standard Test Method for Abrasion Resistance of Textile Fabrics (Flexing and Abrasion Method) |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |