• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 1658:1987

Kim loại và hợp kim. Tên gọi

Metals and alloys. Vocabulary

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 10341:2015

Súp lơ

Caulifowers

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 8187:2009

Vật liệu kim loại thiêu kết, trừ hợp kim cứng. Mẫu thử kéo

Sintered metal materials, excluding hardmetals. Tensile test pieces

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 300,000 đ