-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4063:1985Đầu vòi phun tia ngắn. Thông số và kích thước cơ bản Short-range sprinklers. Main parameters and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6280:1997Quy phạm hệ thống tàu lái Rules for navigation bridge systems |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 9016:2011Rau tươi. Phương pháp lấy mẫu trên ruộng sản xuất. Fresh vegetables. Sampling method on the field. |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN ISO/PAS 17003:2009Đánh giá sự phù hợp. Khiếu nại và yêu cầu xem xét lại. Nguyên tắc và yêu cầu Conformity assessment. Complaints and appeals. Principles and requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 13915-3:2023Chất lượng nước – Các phép đo sinh lý và sinh hóa trên cá – Phần 3: Xác định Vitellogenin Water quality – Biochemical and physiological measurements on fish – Part 3: Determination of vitellogenin |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 6407:1998Mũ an toàn công nghiệp Industrial safety helmets |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 12438:2018Thực phẩm cho chế độ ăn đặc biệt dùng cho người không dung nạp gluten Special dietary use for persons intolerant to gluten |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 12441:2018Hướng dẫn đối với thức ăn công thức bổ sung dành cho trẻ từ 6 tháng đến 36 tháng tuổi Guidelines for formulated supplementary foods for older infants and young children |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 4833-2:2002Thịt và sản phẩm thịt - Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu thử - Phần 2: Chuẩn bị mẫu thử để kiểm tra vi sinh vật Meat and meat products - Sampling and preparation of test samples - Part 2: Preparation of test samples for microbiological examination |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 5009:2007Tỏi. Bảo quản lạnh Garlic. Cold storage |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
11 |
TCVN 244:1985Máy phát điện đồng bộ có công suất đến 110 kW. Dãy công suất, dãy tốc độ quay và điện áp danh định Synchronous generators of powers up to 110 kW. Series of rated powers, voltages and speeds of rotation |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
12 |
TCVN 4655-1:2010Quặng sắt. Xác định hàm lượng mangan. Phần 1: Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Iron ores. Determination of manganese content. Part 1: Flame atomic absorption spectrometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
13 |
TCVN 5436:2006Sản phẩm sứ vệ sinh - Phương pháp thử Sanitary ceramic articles - Test methods |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
14 |
TCVN 8203:2009Vật liệu dệt. Chuẩn bị mẫu thử phòng thí nghiệm và mẫu thử cho phép thử hóa học Textiles. Preparation of laboratory test samples and test specimens for chemical testing |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,300,000 đ |