Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 11.752 kết quả.

Searching result

4941

TCVN ISO/TR 31004:2015

Quản lý rủi ro - Hướng dẫn áp dụng TCVN ISO 31000

Risk management - Guidance for the implementation of ISO 31000

4942

TCVN ISO/TS 14033:2015

Quản lý môi trường - Thông tin môi trường định lượng - Hướng dẫn và ví dụ.

Environmental management - Quantitative environmental information - Guidelines and examples

4943

TCVN ISO/TS 14048:2015

Quản lý môi trường. Đánh giá vòng đời của sản phẩm - Định dạng tài liệu về dữ liệu

Environmental management - Life cycle assessment - Data documentation format

4944

TCVN ISO/TS 14071:2015

Quản lý môi trường - Đánh giá vòng đời sản phẩm - Quá trình xem xét phản biện và năng lực của người xem xét: Các yêu cầu bổ sung và hướng dẫn đối với TCVN ISO 14044:2011

Environmental management - Life cycle assessment - Critical review processes and reviewer competencies: Additional requirements and guidelines to ISO 14044:2006

4945

TCVN ISO/TS 22003:2015

Hệ thống quản lý an toàn thực phẩm - Yêu cầu đối với các tổ chức đánh giá, chứng nhận hệ thống quản lý an toàn thực phẩm.

Food safety management systems - Requirements for bodies providing audit and certification of food safety management systems

4946

TCVN ISO/TS 22004:2015

Hệ thống quản lý an toàn thực phẩm. Hướng dẫn áp dụng TCVN ISO 22000

Food safety management systems. Guidance on the application of ISO 22000

4947

TCVN 10766:2015

Hệ thống đường ống bằng chất dẻo – Các chi tiết chất dẻo gia cường sợi thủy tinh (GRP) – Xác định hàm lượng các thành phần bằng phương pháp khối lượng.

Plastics piping systems -- Glass-reinforced plastics (GRP) components -- Determination of the amounts of constituents using the gravimetric method

4948

TCVN 10767:2015

Hệ thống đường ống bằng chất dẻo – Ống và phụ tùng nhựa nhiệt rắn gia cường sợi thủy tinh (GRP) – Phương pháp xác định độ kín của thành ống dưới áp suất bên trong ngắn hạn.

Plastics piping systems - Glass-reinforced plastics (GRP) components - Determination of the amounts of constituents using the gravimetric method

4949

TCVN 10768:2015

Hệ thống đường ống bằng chất dẻo – Ống nhựa nhiệt rắn gia cường sợi thủy tinh (GRP) – Xác định hệ số độ rão ở điều kiện khô

Plastics piping systems -- Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) pipes -- Determination of the creep factor under dry conditions

4950

TCVN 10769:2015

Hệ thống đường ống bằng chất dẻo – Ống nhựa nhiệt rắn gia cường sợi thủy tinh (GRP) – Xác định độ cứng vòng riêng ban đầu

Plastics piping systems - Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) pipes - Determination of initial specific ring stiffness

4951

TCVN 10770:2015

Hệ thống đường ống bằng chất dẻo – Ống nhựa nhiệt rắn gia cường sợi thủy tinh (GRP) – Phương pháp xác định độ bền kéo hướng vòng biểu kiến ban đầu

Plastics piping systems -- Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) pipes -- Test methods for the determination of the apparent initial circumferential tensile strength

4952

TCVN 10771:2015

Ống và phụ tùng nhựa nhiệt rắn gia cường sợi thủy tinh – Phương pháp thử độ kín của mối nối đàn hồi.

Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) pipes and fittings -- Test methods for leaktightness of flexible joints

4953

TCVN 6567:2015

Phương tiện giao thông đường bộ – Khí thải gây ô nhiễm từ động cơ cháy do nén, động cơ cháy cưỡng bức sử dụng khí dầu mỏ hóa lỏng hoặc sử dụng khí thiên nhiên lắp trên ô tô – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles – The of emission of pollutants emitted from compression ignition engines, positive-ignition engines fuelled with liquefied petroleum gas or natural gas equipped for automobiles – Requirements and test methods in type approval

4954

TCVN 7428:2015

Da – Phép thử vật lý – Xác định độ chịu nước của da nặng

Leather – Physical test methods – Determination of water resistance of heavy leathers

4955

TCVN 11091:2015

Da – Da bò và da ngựa nguyên liệu – Phương pháp xén diềm

Leather – Raw hides of cattle and horses – Method of trim

4956

TCVN 11092:2015

Da – Da bò và da ngựa nguyên liệu – Bảo quản bằng phương pháp ướp muối xếp lớp

Leather – Raw hides of cattle and horses – Preservation by stack salting

4957

TCVN 11109:2015

Cốt Composit Polyme

Fiber-reinforced polymer bar

4958

TCVN 11110:2015

Cốt composit Polyme dùng trong kết cấu bê tông và địa kỹ thuật

Application of fiber-reinforced polymer bars in concrete and geotechnical structures

4959

TCVN 10843:2015

Chất lượng không khí - Nồng độ tối đa dioxin trong không khí xung quanh

Air quality – Maximum concentration of dioxin in ambient air

4960

TCVN 10842:2015

Phát thải nguồn tĩnh – Nồng độ tối đa dioxin trong khí thải

Stationary emission - Maximum concentration of dioxin in the gas emission

Tổng số trang: 588