Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 11.752 kết quả.
Searching result
4421 |
TCVN 10936:2015Giầy dép. Phương pháp thử khóa kéo. Độ bền chắc. 10 Footwear -- Test method for slide fasteners -- Burst strength |
4422 |
TCVN 10937:2015Giầy dép - Phương pháp thử khóa kéo - Độ bền khóa của con trượt Footwear - Test method for slide fasteners - Slider locking strength |
4423 |
TCVN 10938:2015Giầy dép. Phương pháp thử tính chất của vật liệu đàn hồi. Tính năng kéo. 11 Footwear -- Test method for the characterization of elastic materials -- Tensile performance |
4424 |
TCVN 10939:2015Giầy dép. Phương pháp xác định độ bền của vật liệu đàn hồi dùng trong giầy dép đối với sự kéo giãn lặp đi lặp lại. Độ bền mỏi. 9 Footwear -- Test method for the determination of the resistance of elastic materials for footwear to repeated extension -- Fatigue resistance |
4425 |
TCVN 10940:2015Giầy dép. Độ bền với sự xuất hiện và phát triển vết nứt. Phương pháp uốn đai. 12 Footwear -- Resistance to crack initiation and growth -- Belt flex method |
4426 |
TCVN 10941:2015Giầy dép. Các chất có hại tiềm ẩn trong giầy dép và các chi tiết của giầy dép. Xác định hợp chất hữu cơ thiếc có trong vật liệu làm giầy dép. 17 Footwear -- Critical substances potentially present in footwear and footwear components -- Determination of organotin compounds in footwear materials |
4427 |
TCVN 10942:2015Giầy dép. Các chất có hại tiềm ẩn trong giầy dép và các chi tiết của giầy dép. Xác định phtalat có trong vật liệu làm giầy dép. 12 Footwear -- Critical substances potentially present in footwear and footwear components -- Determination of phthalates in footwear materials |
4428 |
TCVN 10943:2015Giầy dép. Các chất có hại tiềm ẩn trong giầy dép và các chi tiết của giầy dép. Phương pháp định lượng dimetyl fumarat (DMFU) có trong vật liệu làm giầy dép. 13 Footwear -- Critical substances potentially present in footwear and footwear components -- Test method to quantitatively determine dimethyl fumarate (DMFU) in footwear materials |
4429 |
TCVN 10944:2015Giầy dép và các chi tiết của giầy dép. Phương pháp đánh giá hoạt tính kháng khuẩn. 21 Footwear and footwear components -- Test method to assess antibacterial activity |
4430 |
TCVN 10945:2015Giầy dép. Các chất có hại tiềm ẩn trong giầy dép và các chi tiết của giầy dép. Phương pháp định lượng dimetylformamit có trong vật liệu làm giầy dép. 11 Footwear -- Critical substances potentially present in footwear and footwear components -- Test method to quantitatively determine dimethylformamide in footwear materials |
4431 |
TCVN 10946:2015Giầy dép. Các chất có hại tiềm ẩn trong giầy dép và các chi tiết của giầy dép. Phương pháp định lượng hydrocarbon (PAH) thơm đa vòng (PAH) có trong vật liệu làm giầy dép. 10 Footwear -- Critical substances potentially present in footwear and footwear components -- Test method to quantitatively determine polycyclic aromatic hydrocarbons (PAH) in footwear materials |
4432 |
TCVN 10947:2015Giầy dép. Phương pháp thử mũ giầy và lót mũ giầy. Độ thấm hơi nước và độ hấp thụ hơi nước. 13 Footwear -- Test methods for uppers and lining -- Water vapour permeability and absorption |
4433 |
TCVN 10948:2015Giầy dép. Phương pháp thử mũ giầy, lót mũ giầy và lót mặt. Độ bền màu với chà xát. 19 Footwear -- Test methods for uppers, linings and insocks -- Colour fastness to rubbing |
4434 |
TCVN 10949:2015Giầy dép. Phương pháp thử mũ giầy, lót mũ giầy và lót mặt. Sự di trú màu. 8 Footwear -- Test methods for uppers, lining and insocks -- Colour migration |
4435 |
TCVN 10950:2015Giầy dép. Phương pháp thử đế ngoài, đế trong, lót mũ giầy và lót mặt. Hàm lượng chất tan trong nước. 8 Footwear -- Test method for outsoles, insoles, linings and insocks -- Water soluble content |
4436 |
TCVN 10951:2015Giầy dép. Phương pháp thử giầy nguyên chiếc. Độ cách nhiệt. 7 Footwear -- Test methods for whole shoe -- Thermal insulation |
4437 |
TCVN 10953-1:2015Hướng dẫn đo dầu mỏ. Hệ thống kiểm chứng. Phần 1: Quy định chung Guidelines for petroleum measurement. Proving systems. Part 1: General |
4438 |
TCVN 10953-2:2015Hướng dẫn đo dầu mỏ. Hệ thống kiểm chứng. Phần 2: Bình chuẩn. 21 Guidelines for petroleum measurement. Proving systems. Part 2: Tank provers |
4439 |
TCVN 10953-3:2015Hướng dẫn đo dầu mỏ. Hệ thống kiểm chứng. Phần 3: Đồng hồ chuẩn. 22 Guidelines for petroleum measurement. Proving systems. Part 3: Master meter provers |
4440 |
TCVN 10953-4:2015Hướng dẫn đo dầu mỏ. Hệ thống kiểm chứng. Phần 4: Phương pháp nội suy xung. 16 Guidelines for petroleum measurement. Proving systems. Part 4: Pulse interpolation |