• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 11324-1:2016

Hệ thống phích cắm và ổ cắm dùng trong gia đình và các mục đích tương tự – Phần 1: Phích cắm và ổ cắm 16 A 250 V xoay chiều

EC system of plugs and socket– outlets for household and similar purposes – Part 1: Plugs and socket– outlets 16 A 250 V a.c.

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 2145:1977

Truyền dẫn thủy lực, khí nén và hệ bôi trơn. Đường kính danh nghĩa

Hydraulic and pneumatic drives and lubricating systems. Nominal diameters

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 2426:1978

Nối ống dùng cho thủy lực, khí nén và bôi trơn Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Đai ốc định vị. Kết cấu và kích thước

Tube connections for hydraulic, pneumatic and lubrication systems. Adjusting nuts for pressure Pa=40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Structure and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 11324-3:2016

Hệ thống phích cắm và ổ cắm dùng trong gia đình và các mục đích tương tự – Phần 3: Phích cắm và ổ cắm SELV 16 A 6 V, 12 V, 24 V, 48 V xoay chiều và một chiều

IEC system of plugs and socket– outlets for household and similar purposes – Part 3: SELV plugs and socket– outlets, 16 A 6 V, 12 V, 24 V, 48 V, a.c – and d.c.

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 350,000 đ