• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 11696-3:2016

Ecgônômi phần mềm dành cho giao diện người sử dụng đa phương tiện – Phần 3: Lựa chọn và kết nối phương tiện

Software ergonomics for multimedia user interfaces – Part 3: Media selection and combination

256,000 đ 256,000 đ Xóa
2

TCVN 6363:1998

Hàn và thiết bị hàn. ống cao su cho hàn, cắt và kỹ thuật có liên quan

Welding and equipments. Rubber hoses for welding, cutting and allied processes

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 10237-1:2013

Sơn và vecni. Xác định khối lượng riêng. Phần 1: Phương pháp Pyknometer

Paints and varnishes. Determination of density. Part 1: Pyknometer method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 11490:2016

Thực phẩm – Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật bằng sắc kí lỏng – phổ khối lượng hai lần (LC – MS/MS) – Các thông số đo phổ khối lượng hai lần

Food analysis – Determination of pesticide residues by LC– MS/MS – Tandem mass spectrometric parameters

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 556,000 đ