-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5264:1990Sản phẩm ong. Phương pháp xác định hàm lượng chất rắn không tan trong nước Bee products. Determination of water-insoluble solid content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5732:1993Dầu mỏ. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tố xác định hàm lượng vanađi Petroleum. Determination of vanadium content by atomic absorption spectroscopy |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5724:1993Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép. Điều kiện kỹ thuật tối thiểu để thi công và nghiệm thu Concrete and reinforced concrete structures. Minimum technical conditions for execution and acceptance |
248,000 đ | 248,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5727:1993Phương tiện đo độ cứng Brinen. Sơ đồ kiểm định Measuring means of Brinell hardness. Verification schedule |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 5262:1990Sản phẩm ong. Phương pháp thử cảm quan Bee products - Sensory methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 5269:1990Mật ong tự nhiên. Phương pháp xác định hàm lượng đường sacaroza Honey. Determination of sucrose content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 5229:1990Than đá. Phương pháp xác định hàm lượng oxy Hard coal. Determination of oxygen content |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 5227:1990Cốc. Xác định tỷ khối trong thùng chưá nhỏ Coke. Determination of bulk density in a small container |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 11242:2016Mộ bê tông thành mỏng đúc sẵn Precast thin wall concrete tombs |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 698,000 đ |