Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 11.742 kết quả.

Searching result

3121

TCVN 11921-4:2017

Phụ gia thực phẩm – Các hợp chất cellulose – Phần 4: Ethyl cellulose

Food aditives - Cellulose derivatives - Part 4: Ethyl cellulose

3122

TCVN 11921-5:2017

Phụ gia thực phẩm – Các hợp chất cellulose –Phần 5: Hydroxypropyl cellulose

Food aditives - Cellilose derivatives - Part 5: Hydroxypropyl cellulose

3123

TCVN 11921-6:2017

Phụ gia thực phẩm – Các hợp chất cellulose – Phần 6: Hydroxypropylmethyl cellulose

Food aditives - Cellulose derivatives - Part 6: Hydroxypropylmethyl cellulose

3124

TCVN 11921-7:2017

Phụ gia thực phẩm – Các hợp chất cellulose – Phần 7: Methyl ethyl cellulose

Food aditives - Cellilose derivatives - Part 7: Methyl ethyl cellulose

3125

TCVN 11921-8:2017

Phụ gia thực phẩm – Các hợp chất cellulose – Phần 8: Natri carboxymethyl cellulose

Food aditives - Cellilose derivatives - Part 8: Sodium carboxymethyl cellulose

3126
3127

TCVN 11932:2017

Gạo – Xác định các đặc tính sinh trắc học của hạt

Rice - Determination of biometric characteristics of kernels

3128

TCVN 5716-1:2017

Gạo – Xác định hàm lượng amylose - Phần 1: Phương pháp chuẩn

Rice - Determination of amylose content - Part 1: Reference method

3129

TCVN 5716-2:2017

Gạo – Xác định hàm lượng amylose - Phần 2: Phương pháp thông dụng

Rice - Determination of amylose content - Part 2: Routine methods

3130

TCVN 6555:2017

Ngũ cốc, sản phẩm từ ngũ cốc và thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng chất béo thô và hàm lượng chất béo tổng số bằng phương pháp chiết RANDALL

Cereals, cereals-based products and animal feeding stuffs - Determination of crude fat and total fat content by the Randall extraction method

3131

TCVN 6763:2017

Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định trị số anisidin

Animal and vegetable fats and oils - Determination of oxidative stability (accelerated oxidation test)

3132

TCVN 6761:2017

Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định độ bền ôxy hóa (Phép thử ôxy hóa nhanh)

Animal and vegetable fats and oils - Determination of tocopherol and tocotrienol contents by high-performance liquid chromatography

3133

TCVN 9670:2017

Dầu mỡ động vật và thực vật – Phương pháp xác định hàm lượng tocopherol và tocotrienol bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao

Animal and vegetable fats and oils - Determination of anisidine value

3134

TCVN 9675-1:2017

Dầu mỡ động vật và thực vật – Sắc ký khí các metyl este của axit béo – Phần 1: Hướng dẫn đo sắc ký khí các metyl este của axit béo

Animal and vegetable fats and oils - Gas chromatography of fatty acid methyl esters - Part 1: Guidelines on modern gas chromatography of fatty acid methyl esters

3135

TCVN 9675-4:2017

Dầu mỡ động vật và thực vật – Sắc ký khí các metyl este của axit béo – Phần 4: Xác định bằng sắc ký khí mao quản

Animal and vegetable fats and oils - Gas chromatography of fatty acid methyl esters - Part 4: Determination by capillary gas chromatography

3136

TCVN 11344-3:2017

Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 3: Kiểm tra bên ngoài bằng mắt

Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 3: Extermal visual examination

3137

TCVN 12080:2017

Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định các hydrocarbon béo trong dầu thực vật

Animal and vegetable fats and oils - Determination of aliphatic hydrocarbons in vegetable oils

3138

TCVN 12081-1:2017

Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định các chloropropanediol (MCPD) liên kết với axit béo và glycidol bằng sắc ký khối phổ (GC/MS) – Phần 1: Phương pháp sử dụng sự chuyển hóa este kiềm nhanh, đo 3-MCPD và phép đo vi sai glycidol

Animal and vegetable fats and oils - Determination of fatty-acid-bound chloropropanediols (MCPDs) and glycidol by GC/MS - Part 1: Method using fast alkaline transesterification and measurement for 3-MCPD and differential measurement for glycidol

3139

TCVN 11936:2017

Sản phẩm nhân sâm

Ginseng Products

3140

TCVN 11937:2017

Thực phẩm bổ sung và nguyên liệu thực vật – Xác định các aconitum alkaloid – Phương pháp sắc ký lỏng với detector UV (LC-UV)

Foodstuffs dietary supplements and raw botanical materials - Determination of aconitum alkaloids - Liquid chromatographic method with UV detection

Tổng số trang: 588