Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R5R4R6R0R4*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 12423:2018
Năm ban hành 2018
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Ống mềm và hệ ống cao su dùng cho hệ thống không khí và chân không của động cơ đốt trong - Yêu cầu kỹ thuật
|
Tên tiếng Anh
Title in English Rubber hoses and tubing for air and vacuum systems for internal-combustion engines - Specification
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 11424:2017
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field |
Số trang
Page 18
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):216,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu đối với ống mềm và hệ ống cao su để sử dụng trong các
hệ thống không khí và chân không khác nhau dùng trong động cơ đốt trong. Tiêu chuẩn này không áp dụng đối với các ống được dùng để kích hoạt phanh điện trực tiếp ở các xe tải và xe moóc, cũng như các ống để lấy và dẫn không khí trong khoang hành khách. Các ống chịu nhiệt độ cao nhất thường được dùng cho các ứng dụng tuốc bin tăng áp. Tất cả các ống và ống dẫn vẫn có thể sử dụng khi nhiệt độ xuống tới 40°C. CHÚ THÍCH: Mặc dù thuật ngữ chân không thường được sử dụng, trong thực tế ứng dụng thì áp suất không khí thấp được dùng cho mục đích kích hoạt hoặc giám sát các bộ phận khác nhau của hệ động cơ. Không khí được vận chuyển bởi ống dẫn hoặc ống có thể là sạch và không có nhiễm tạp nhưng do lắp đặt và ứng dụng đặc thù nên không khí cũng có thể có các tạp chất như dầu, nhiên liệu và hơi của chúng. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 2229 (ISO 188), Cao su lưu hoá hoặc nhiệt dẻo-Phép thử già hoá tăng tốc và độ bền nhiệt TCVN 2752:2017 (ISO 1817:2015), Cao su lưu hoá hoặc nhiệt dẻo-Xác định sự tác động của TCVN 4509:2013 (ISO 37:2011), Cao su lưu hoá hoặc nhiệt dẻo-Xác định các tính chất ứng suất-giãn dài khi kéo TCVN 5320-1:2016 (ISO 815-1:2014), Cao su lưu hoá hoặc nhiệt dẻo-Xác định biến dạng dư TCVN 6323 (ISO 1629), Cao su và các loại latex-Ký hiệu và tên gọi TCVN 9810 (ISO 48), Cao su lưu hoá hoặc nhiệt dẻo-Xác định độ cứng (độ cứng từ 10 IRHD đến 100 IRHD) ISO 1402, Rubber and plastics hoses and hose assemblies-Hydrostatic testing (Ống mềm và cụm ống cao su và chất dẻo-Thử nghiệm thủy tĩnh) ISO 3302-1, Rubber-Tolerances for products-Part 1:Dimensional tolerances (Cao su-Dung sai đối với các sản phẩm-Phần 1:Dung sai kích thước ISO 4671, Rubber and plastics hoses and hose assemblies-Methods of measurement of the dimensions of hoses and the lengths of hose assemblies (Ống mềm và cụm ống cao su và chất dẻo-Phương pháp đo các kích thước của ống và chiều dài của cụm ống) ISO 7233:2016, Rubber and plastics hoses and hose assemblies-Determination of resistance to vacuum (Ống mềm và cụm ống cao su và chất dẻo-Xác định khả năng chịu chân không) ISO 7326, Rubber and plastics hoses-Assessment of ozone resistance under static conditions (Ống mềm cao su và chất dẻo-Đánh giá độ bền ô zôn dưới các điều kiện tĩnh) ISO 8033, Rubber and plastics hoses-Determination of adhesion between components (Ống mềm cao su và chất dẻo-Xác định độ kết dính giữa các thành phần) ISO 8330, Rubber and plastics hoses and hose assemblies-Vocabulary (Ống mềm và cụm ống ISO 10619-1:2011, Rubber and plastics hoses and tubing-Measurement of flexibility and stiffness-Part 1:Bending tests at ambient temperature (Ống mềm và hệ ống cao su và chất dẻo-Đo độ mềm dẻo và độ cứng vững-Phần 1:Thử nghiệm uốn tại nhiệt độ môi trường) ISO 10619-2:2011, Rubber and plastics hoses and tubing-Measurement of flexibility and stiffness-Part 2:Bending tests at sub-ambient temperatures (Ống mềm và hệ ống cao su và chất dẻo- ISO 19013-1:2005, Rubber hoses and tubing for fuel circuits for internal combustion engines-Specification-Part 1:Diesel fuels (Ống mềm và hệ ống cao su dùng cho hệ thống nhiên liệu của |
Quyết định công bố
Decision number
3870/QĐ-BKHCN , Ngày 19-12-2018
|
Ban kỹ thuật
Technical Committee
TCVN/TC 45 - Cao su và sản phẩm cao su
|