-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10933:2015Thông tin duyên hải. Dịch vụ thông tin nhận dạng và truy theo tầm xa tàu thuyền (LRIT). 11 Maritime distress and safety communication. Long range Identification and tracking of ships service |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9965:2013Công nghệ thông tin. Kỹ thuật an ninh. Hướng dẫn tích hợp triển khai TCVN ISO/IEC 27001 và ISO/IEC 20000-1 Information technology. Security techniques. Guidance on the integrated implementation of ISO/IEC 27001 and ISO/IEC 20000-1 |
224,000 đ | 224,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 9977:2013Thực phẩm. Định lượng tổng vi sinh vật hiếu khí bằng phương pháp sử dụng đĩa đếm PetrifilmTM Foodstuffs. Enumeration of aerobic plate count using Petrifilm TM count plate |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 12435:2018Cần trục – Yêu cầu năng lực đối với người kiểm định cần trục Crane – Competency requirements for crane inspectors |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 474,000 đ |