- 
            B1
 - 
            B2
 - 
            B3
 
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 
                                                                TCVN 3879:1983Công nghiệp dệt. Công nghệ dệt kim. Thuật ngữ và giải thích Textile industry - Technology of knitted fabrics - Terminology and definitions  | 
                            50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 | 
                                                                TCVN 12598:2018Phân bón – Xác định hàm lượng canxi và magiê tổng số bằng phương pháp thể tích Fertilizers – Determination of total calcium and magnesium content by volumetric method  | 
                            100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 | 
                                                                TCVN 2613:1993Amoniac lỏng tổng hợp - Yêu cầu kỹ thuật Liquid synthetic ammonia - Technical requirements  | 
                            50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 | 
                                                                TCVN 7853:2008Thực phẩm. Xác định hàm lượng sacarin bằng phương pháp cực phổ xung vi phân Foodstuffs. Determination of saccharin content by differential pulse polarographic method  | 
                            50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 | 
                                                                TCVN 10388:2014Nước rau, quả – Xác định hàm lượng axit D–malic bằng enzyme – Phương pháp đo phổ NAD Fruit and vegetable juices. Enzymatic determination of D-malic acid content. NAD spectrometric method  | 
                            100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 6 | 
                                                                TCVN 8894:2012Bánh phở và các sản phẩm tương tự. Xác định formaldehyt. Phương pháp định tính và bán định lượng Rice noodle and similar products. Determination of formaldehyde. Qualitative and semiquantitative method  | 
                            100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 7 | 
                                                                TCVN 7847-2:2008Ngũ cốc và đậu đỗ. Xác định sự nhiễm côn trùng ẩn náu. Phần 2: Lấy mẫu Cereals and pulses. Determination of hidden insect infestation. Part 2: Sampling  | 
                            100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 8 | 
                                                                TCVN 7847-1:2008Ngũ cốc và đậu đỗ. Xác định sự nhiễm côn trùng ẩn náu. Phần 1: Nguyên tắc chung Cereals and pulses. Determination of hidden insect infestation. Part 1: General principles  | 
                            50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 9 | 
                                                                TCVN 2632:1993Dầu thực vật. Phương pháp xác định chỉ số peroxit Vegetable oils. Determination of peroxide value  | 
                            50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 10 | 
                                                                TCVN 12420:2018Ống mềm cao su gia cường sợi dệt dùng cho không khí nén - Yêu cầu kỹ thuật Rubber hoses, textile-reinforced, for compressed air - Specification  | 
                            100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 750,000 đ | ||||