Tiêu chuẩn quốc gia

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

_8*L9G3L4G0G0L0**R1R5R4R5R9R8*
Số hiệu

Standard Number

TCVN 12422:2018
Năm ban hành 2018

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực (Active)

Status

Tên tiếng Việt

Title in Vietnamese

Ống mềm và cụm ống cao su và chất dẻo - Hướng dẫn lựa chọn, lưu kho, sử dụng và bảo trì
Tên tiếng Anh

Title in English

Rubber and plastics hoses and hose assemlies - Guidelines for selection, storage, use and maintenance
Tiêu chuẩn tương đương

Equivalent to

ISO 8331:2016
IDT - Tương đương hoàn toàn
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

23.040.70 - Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Số trang

Page

19
Giá:

Price

Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):228,000 VNĐ
Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này đưa ra các khuyến nghị về bảo quản, lưu kho các ống mềm và cụm ống cao su và chất dẻo trước khi sử dụng, trong điều kiện gần nhất có thể với điều kiện như khi được tiếp nhận nhằm đạt được thời hạn sử dụng dự kiến.
CHÚ THÍCH: Tiêu chuẩn này có thể sử dụng kết hợp với các quy định có liên quan.
Tiêu chuẩn viện dẫn

Nomative references

Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 4868 (ISO 2230), Sản phẩm cao su-Hướng dẫn lưu kho.
ISO 1402, Rubber and plastics hoses and hose assemblies-Hydrostatic testing (Ống mềm và cụm ống cao su và chất dẻo-Thử nghiệm thủy tĩnh).
ISO 8031, Rubber and plastics hoses and hose assemblies-Determination of electrical resistance and conductivity (Ống mềm và cụm ống cao su và chất dẻo-Xác định điện trở và độ dẫn điện).
Quyết định công bố

Decision number

3870/QĐ-BKHCN , Ngày 19-12-2018
Ban kỹ thuật

Technical Committee

TCVN/TC 45 - Cao su và sản phẩm cao su