-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 12443:2018Sữa đậu nành Soybean milk |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 12438:2018Thực phẩm cho chế độ ăn đặc biệt dùng cho người không dung nạp gluten Special dietary use for persons intolerant to gluten |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 100,000 đ | ||||