• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 10930:2015

Thực phẩm. Xác định fumonisin B1 và fumonisin B2 trong thực phẩm chứa ngô dành cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao sử dụng detector huỳnh quang và làm sạch bằng cột ái lực miễn nhiễm có tạo dẫn xuất tiền cột. 22

Foodstuffs. Determination of fumonisin B1 and fumonisin B2 in processed maize containing foods for infants and young children. HPLC method with immunoaffinity column cleanup and fluorescence detection after precolumn derivatization

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 12437:2018

Thực phẩm cho chế độ ăn đặc biệt có hàm lượng natri thấp (bao gồm cả các chất thay thế muối)

Special dietary foods with low-sodium content (including salt substitutes)

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 200,000 đ