Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 12.086 kết quả.
Searching result
2721 |
TCVN 37120:2018Phát triển bền vững cho cộng đồng – Các chỉ số về dịch vụ và chất lượng sống đô thị Sustainable development in communities – Indicators for city services and quality of life |
2722 |
TCVN 37150:2018Hạ tầng thông minh cho cộng đồng - Xem xét hoạt động hiện tại liên quan đến chuẩn đo Smart community infrastructures - Review of existing activities relevant to metrics |
2723 |
TCVN 37151:2018Hạ tầng thông minh cho cộng đồng – Nguyên tắc và yêu cầu đối với chuẩn đo kết quả hoạt động Smart community infrastructures – Principles and requirements for performance metrics |
2724 |
TCVN 37152:2018Hạ tầng thông minh cho cộng đồng – Khuôn khổ chung về phát triển và vận hành Smart community infrastructures – Common framework for development and operation |
2725 |
TCVN 7572-21:2018Cốt liệu cho bê tông và vữa - Phương pháp thử - Phần 21: Xác định chỉ số methylen xanh Aggregates for concrete and mortar - Test methods - Determination of methylene blue index |
2726 |
TCVN 12188:2018Máy nông nghiệp - Máy liên hợp thu hoạch lúa - Yêu cầu kỹ thuật Agricultural machines - Rice combine harvester - Technical requirements |
2727 |
TCVN 10684-5:2018Cây công nghiệp lâu năm - Tiêu chuẩn cây giống, hạt giống - Phần 5: Cây dừa Perennial industrial crops - Standard for seeds and seedlings - Part 5: Coconut free |
2728 |
TCVN 8550:2018Giống cây trồng - Phương pháp kiểm định ruộng giống Crops seed and seedling - Field inspection method |
2729 |
TCVN 10684-3:2018Cây công nghiệp lâu năm - Tiêu chuẩn cây giống, hạt giống - Phần 3: Điều Perennial industrial crops - Standard for seeds and seedlings - Part 3: Cashew |
2730 |
TCVN 10684-4:2018Cây công nghiệp lâu năm - Tiêu chuẩn cây giống, hạt giống - Phần 4: Hồ tiêu Perennial industrial crops - Standard for seeds and seedlings - Part 4: Pepper |
2731 |
TCVN 6663-6:2018Chất lượng nước - Lấy mẫu - Phần 6: Hướng dẫn lấy mẫu nước sông và suối Water quality -- Sampling -- Part 6: Guidance on sampling of rivers and streams |
2732 |
TCVN 6663-14:2018Chất lượng nước - Lấy mẫu - Phần 14: Hướng dẫn về đảm bảo và kiểm soát chất lượng nước được lấy mẫu và xử lý Water quality -- Sampling -- Part 14: Guidance on quality assurance and quality control of environmental water sampling and handling |
2733 |
TCVN 12026:2018Chất lượng nước - Xác định oxy hoà tan - Phương pháp cảm biến quang học Water quality -- Determination of dissolved oxygen -- Optical sensor method |
2734 |
TCVN 12027:2018Chất lượng nước - Xác định xianua tự do có sẵn (pH 6) bằng phương pháp phân tích dòng chảy (FIA), khuếch tán khí và đo dòng điện Water quality -- Determination of available free cyanide (pH 6) using flow injection analysis (FIA), gas-diffusion and amperometric detection |
2735 |
TCVN 12031:2018Phát thải nguồn tĩnh - Xác định các hợp chất hữu cơ trong khí thải bằng phương pháp sắc ký khí Measurement of gaseous organic compound emissions by gas chromatography |
2736 |
TCVN 12111:2018Móng cọc vít có cánh đơn ở mũi –Yêu cầu thi công và nghiệm thu Bottom single blade Steel Rotation Pile Foundation – Construction and Acceptance |
2737 |
|
2738 |
TCVN 11041-5:2018Nông nghiệp hữu cơ – Phần 5: Gạo hữu cơ Organic agriculture – Part 5: Organic rice |
2739 |
TCVN 8685-21:2018Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 21: Vắc xin phòng bệnh đậu gà Vaccine testing procedure - Part 21: Fowl pox vaccine, live |
2740 |
TCVN 11281-5:2018Thiết bị tập luyện tại chỗ – Phần 5: Thiết bị tập luyện có động cơ quay, yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử Stationary training equipment – Part 5: Stationary exercise bicycles and upper body crank training equipment, additional specific safety requirements andtest methods |