Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 12.080 kết quả.
Searching result
2401 |
TCVN 12691:2019Phương tiện giao thông đường sắt - Yêu cầu và phương pháp đo độ khói của đầu máy điezen Railway vehicles - Requirement and measurement methods of smoke levels of Diesel locomotives |
2402 |
TCVN 10333-4:2019Hố ga bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn – Phần 4: Giếng thăm hình trụ Precast thin wall reinforced concrete manholes – Part 4: Cylinder manholes |
2403 |
TCVN 8400-15:2019Bệnh động vật - Quy trình chuẩn đoán - Phần 15: Bệnh xoắn khuẩn do Leptospira Animal diseases – Diagnostic procedure – Part 15: Leptospirosis |
2404 |
TCVN 8400-44:2019Bệnh động vật - Quy trình chuẩn đoán - Phần 44: Bệnh roi trùng Trichomonosis Animal diseases. Diagnostic procedure - Part 44: Trichomonosis |
2405 |
TCVN 8400-45:2019Bệnh động vật - Quy trình chuẩn đoán - Phần 45: Bệnh gạo lợn, bệnh gạo bỏ Animal diseases. Diagnostic procedure - Part 45: Porcine cysticercosis. bovine cysticercosis |
2406 |
TCVN 8400-46:2019Bệnh động vật - Quy trình chuẩn đoán - Phần 46: Bệnh dại Animal diseases – Diagnostic procedure – Part 46: Rabies |
2407 |
TCVN 8710-2:2019Bệnh thủy sản - Quy trình chẩn đoán - Phần 2: Bệnh hoại tử thần kinh ở cá biển |
2408 |
TCVN 8710-3:2019Bệnh thủy sản - Quy trình chẩn đoán - Phần 3: Bệnh đốm trắng ở tôm |
2409 |
TCVN 8710-4:2019Bệnh thủy sản - Quy trình chẩn đoán - Phần 4: Bệnh đầu vàng ở tôm |
2410 |
TCVN 8710-7:2019Bệnh thủy sản - Quy trình chẩn đoán - Phần 7: Bệnh xuất huyết mùa xuân ở cá chép Aquatic Animal disease - Diagnostic procedure - Part 7: Spring vireamia of carp disease |
2411 |
TCVN 8710-12:2019Bệnh thủy sản - Quy trình chẩn đoán - Phần 12: Bệnh vi bảo tử do Enterocytozoon hepatopenaei ở tôm Aquatic animal disease. Diagnostic procedure - Part 12: Microsporida diseases by enterocytozoon hepatopenaei in shrimp |
2412 |
TCVN 12619-1:2019Gỗ - Phân loại - Phần 1: Theo mục đích sử dụng Wood - Classification - Part 1: Classification by wood ultilization |
2413 |
TCVN 12619-2:2019Gỗ - Phân loại - Phần 2: Theo tính chất vật lý và cơ học Wood – Classification – Part 2: Classification by wood physical and mechanical properties |
2414 |
TCVN 12624-1:2019Đồ gỗ - Phần 1: Thuật ngữ và định nghĩa Furniture – Part 1: Terminology and definition |
2415 |
|
2416 |
TCVN 12624-3:2019Đồ gỗ - Phần 3: Bao gói, ghi nhãn và bảo quản Furniture - Part 3: Packaging, labeling and storage |
2417 |
TCVN 12609:2019Dầu mỡ động thực vật và thực vật - Xác định hàm lượng các chất phenol chống oxy hóa bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Animal and vegetable fats and oils - Determination of phenolic antioxidants content by high performance liquid chromatographic method |
2418 |
TCVN 12610:2019Ngũ cốc có bổ sung đường - Xác định hàm lượng glucose, fructose, sucrose và maltose bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Presweetened cereals - Determination of glucose, fructose, sucrose and maltose content by high performance liquid chromatographic method |
2419 |
TCVN 12611:2019Nước quả - Xác định hàm lượng axit quinic, axit malic và axit xitric bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Fruit juice - Determination of quinic, malic and citric acids content by high performance liquid chromatographic method |
2420 |
TCVN 6187-1:2019Chất lượng nước - Phát hiện và đếm Escherichia coli và vi khuẩn coliform - Phần 1: Phương pháp lọc màng áp dụng cho nước có số lượng vi khuẩn thấp Water quality — Enumeration of Escherichia coli and coliform bacteria — Part 1: Membrane filtration method for waters with low bacterial background flora |