Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 11.939 kết quả.
Searching result
2401 |
TCVN 12788:2019Phương pháp thử để đánh giá sự suy giảm các đặc tính của phương tiện lọc có thể làm sạch Test methods for evaluating degradation of characteristics of cleanable filter media |
2402 |
TCVN 12789:2019Thử nghiệm tại hiện trường hiệu suất loại bỏ tại chỗ theo cỡ hạt và sức cản dòng không khí của các thiết bị và hệ thống lọc thuộc hệ thống thông gió chung Field testing of general ventilation filtration devices and systems for in situ removal efficiency by particle size and resistance to airflow |
2403 |
TCVN 10861:2019Hướng dẫn sử dụng ước lượng độ lặp lại, độ tái lập và độ đúng trong đánh giá độ không đảm bảo đo Guidance for the use of repeatability, reproducibility and trueness estimates in measurement uncertainty evaluation |
2404 |
TCVN 12741:2019Xác định và sử dụng hàm hiệu chuẩn đường thẳng Determination and use of straight-line calibration functions |
2405 |
TCVN 12850:2019Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu chung đối với hệ thống truy xuất nguồn gốc Traceability – General requirements for traceability systems |
2406 |
TCVN 12851:2019Truy xuất nguồn gốc - Yêu cầu đối với tổ chức đánh giá và chứng nhận hệ thống truy xuất nguồn gốc Traceability - Requirements for bodies providing audit and certification of traceability systems |
2407 |
TCVN 12740:2019Ba cách tiếp cận thống kê đánh giá và giải thích độ không đảm bảo đo Three statistical approaches for the assessment and interpretation of measurement uncertainty |
2408 |
TCVN 12750:2019Phân tích cảm quan – Xác định và lựa chọn thuật ngữ mô tả để thiết lập profile cảm quan theo cách tiếp cận đa chiều Sensory analysis – Identification and selection of descriptors for establishing a sensory profile by a multidimensional approach |
2409 |
TCVN 12749:2019Phân tích cảm quan – Phương pháp luận – Hướng dẫn chung để thiết lập profile cảm quan Sensory analysis – Methodology – General guidance for establishing a sensory profile |
2410 |
TCVN 12748:2019Phân tích cảm quan – Phương pháp luận – Hướng dẫn chuẩn bị mẫu đối với các mẫu không thể phân tích cảm quan trực tiếp Sensory analysis – Methodology – Guidelines for the preparation of samples for which direct sensory analysis is not feasible |
2411 |
TCVN 12747:2019Phân tích cảm quan – Phương pháp luận – Hướng dẫn ban đầu và huấn luyện người đánh giá để phát hiện và nhận biết mùi Sensory analysis – Methodology – Initiation and training of assessors in the detection and recognition of odours |
2412 |
TCVN 12672:2019Cáp điện dùng cho hệ thống quang điện có điện áp một chiều danh định 1,5 kV Electric cables for photovoltaic systems with rated voltages of 1,5 kV DC |
2413 |
TCVN 12671-1:2019Cáp sạc dùng cho xe điện có điện áp danh định đến và bằng 0,6/1 kV - Phần 1: Yêu cầu chung Charging cables for electric vehicles of rated voltages up to and including 0,6/1 kV – Part 1: General requirements |
2414 |
TCVN 12671-2:2019Cáp sạc dùng cho xe điện có điện áp danh định đến và bằng 0,6/1 kV - Phần 2: Phương pháp thử nghiệm Charging cables for electric vehicles of rated voltages up to and including 0,6/1 kV – Part 2: Test methods |
2415 |
TCVN 12671-3:2019Cáp sạc dùng cho xe điện có điện áp danh định đến và bằng 0,6/1 kV - Phần 3: Cáp sạc điện xoay chiều theo các chế độ 1, 2 và 3 của IEC 61851-1 có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V Charging cables for electric vehicles of rated voltages up to and including 0,6/1 kV – Part 3: Cables for AC charging according to modes 1, 2 and 3 of IEC 61851-1 of rated voltages up to and including 450/750 V |
2416 |
TCVN 12778:2019Quy phạm thực hành ngăn ngừa và giảm độc tố vi nấm trong gia vị Code of practice for the prevention and reduction of mycotoxins in spices |
2417 |
|
2418 |
TCVN 12780:2019Giấm – Xác định tổng hàm lượng chất khô hòa tan – Phương pháp khối lượng Vinegar – Determination of total soluble solids – Gravimetric method |
2419 |
|
2420 |
TCVN 12782:2019Muối (natri clorua) – Xác định hàm lượng kali – Phương pháp chuẩn độ sử dụng natri tetraphenylborat Sodium chloride – Determination of potassium content – Sodium tetraphenylborate volumetric method |