-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13901:2023Thảm địa kỹ thuật composit gốc xi măng Geosynthetic cementitious composite mat |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7300:2003An toàn máy. Ngăn chặn khởi động bất ngờ Safety of machinery. Prevention of unexpected start-up |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5390:1991Máy nông nghiệp. Máy cày lưỡi diệp treo. Thông số và kích thước cơ bản Agricultural machinery. Mouldboard ploughs. Basic parameters and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7127:2020Da – Phép thử hoá học – Xác định pH và số chênh lệch Leather – Chemical tests – Determination of pH and difference figure |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |