• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 10694:2015

Nước rau, quả. Xác định hàm lượng prolin. Phương pháp đo phổ. 11

Fruit and vegetable juices. Spectrometric determination of proline content

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 10242:2013

Muối (natri clorua) dùng trong công nghiệp. Xác định các halogen tính theo clo. Phương pháp đo thủy ngân.

Sodium chloride for industrial use. Determination of halogens, expressed as chlorine. Mercurimetric method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 11476:2016

Nước quả – Xác định hàm lượng naringin và neohesperidin – Phương pháp sắc ký lỏng

Fruit juice – Determination of naringin and neohesperidin content – Liquid chromatographic method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 7273:2020

Đường và sản phẩm đường – Xác định hàm lượng chất không tan trong nước của đường trắng bằng phương pháp lọc màng

Sugar and sugar products – Determination of insoluble matter in white sugar by membrane filtration

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 300,000 đ