Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 11.909 kết quả.

Searching result

2221

TCVN ISO/IEC 27043:2019

Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Nguyên tắc và quy tình điều tra sự cố

Information technology — Security techniques — Incident investigation principles and processes

2222

TCVN 6507-2:2019

Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm –Chuẩn bị mẫu thử, huyền phù ban đầu và các dung dịch pha loãng thập phân để kiểm tra vi sinh vật – Phần 2: Các nguyên tắc cụ thể để chuẩn bị các mẫu thịt và sản phẩm thịt

Microbiology of the food chain – Preparation of test samples, initial suspension and decimal dilutions for microbiological examination – Part 2: Specific rules for the preparation of meat and meat products

2223

TCVN 6507-1:2019

Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Chuẩn bị mẫu thử, huyền phù ban đầu và các dung dịch pha loãng thập phân để kiểm tra vi sinh vật – Phần 1: Các nguyên tắc chung để chuẩn bị huyền phù ban đầu và các dung dịch pha loãng thập phân

Microbiology of the food chain – Preparation of test samples, initial suspension and decimal dilutions for microbiological examination – Part 1: General rules for the preparation of the initial suspension and decimal dilutions

2224

TCVN 12555-1:2019

Ổ lăn - Bộ phận dẫn hướng trên ray định hình của ổ lăn chuyển động thẳng - Phần 1: Kích thước bao và dung sai cho các loạt 1,2 và 3

Rolling bearings - Profiled rail guide for linear motion rolling bearings - Part 1: Boundary dimensions and tolerances for series 1, 2 and 3

2225

TCVN 6754:2019

Mã số và mã vạch vật phẩm – Số phân định ứng dụng GS1

Article number and barcode – GS1 application identifiers

2226

TCVN 6939:2019

Mã số vật phẩm – Mã số thương phẩm toàn cầu 13 chữ số – Yêu cầu kĩ thuật

Article number – The Global Trade Item Number of 13-digit – Specification

2227

TCVN 7626:2019

Kĩ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động – Yêu cầu kĩ thuật đối với kiểm tra chất lượng in mã vạch – Mã vạch một chiều

Automatic identification and data capture techniques — Bar code print quality test specification — Linear symbols

2228

TCVN 8020:2019

Công nghệ thông tin – Kĩ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động – Số phân định ứng dụng GS1 và Mã phân định dữ liệu ASC MH10 và việc duy trì

Information technology – Automatic identification and data capture techniques – GS1 application identifiers and ASC MH10 data identifiers and maintenance

2229

TCVN 12343:2019

Bao bì – Mã vạch và mã vạch hai chiều trên nhãn dùng trong gửi, vận tải và nhận hàng

Packaging – Bar code and two-dimensional symbols for shipping, transport and receiving labels

2230

TCVN 12344:2019

Tin học y tế – Gán, làm nhãn phân định và thu nhận dữ liệu tự động – Phân định nhân viên y tế và bệnh nhân

Health informatics – Automatic identification and data capture marking and abelling – Subject of care and individual provider identification

2231

TCVN 12345:2019

Tiêu chuẩn về dịch vụ thông tin EPC

EPC information Services (EPCIS) Standard

2232

TCVN 7825:2019

Công nghệ thông tin – Kĩ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động – Yêu cầu kĩ thuật mã vạch EAN/UPC

Information technology — Automatic identification and data capture techniques — EAN/UPC bar code symbology specification

2233

TCVN 7571-1:2019

Thép hình cán nóng - Phần 1: Thép góc cạnh đều

Hot-rolled steel sections - Part 1: Equal - leg angles

2234

TCVN 7571-2:2019

Thép hình cán nóng - Phần 2: Thép góc cạnh không đều

Hot-rolled steel sections - Part 2: Unequal - leg angles

2235

TCVN 7571-11:2019

Thép hình cán nóng - Phần 11: Thép chữ U

Hot-rolled steel sections - Part 11: U sections

2236

TCVN 7571-21:2019

Thép hình cán nóng - Phần 21: Thép chữ T

Hot-rolled steel sections - Part 21: T sections

2237

TCVN 12807:2019

Cà phê hỗn hợp hòa tan

Mixed instant coffee

2238

TCVN 12828:2019

Nước giải khát

Water-based beverages

2239

TCVN 8630:2019

Nồi hơi - Hiệu suất năng lượng và phương pháp thử

Boilers - Energy efficiency and method for determination

2240

TCVN 12728:2019

Nồi hơi – Yêu cầu kỹ thuật về thiết kế, chế tạo, lắp đặt, sử dụng và sửa chữa

Boilers – Technical requirement of design, manufacture, installation, operation, maintenance

Tổng số trang: 596