Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 12.000 kết quả.
Searching result
2221 |
TCVN 13233-2:2020Rô bốt học – Đặc tính và các phép thử có liên quan đến rô bốt dịch vụ – Phần 2: Điều khiển dẫn đường Robotics – Performance criteria and related test methods for service robots – Part 2: Navigation |
2222 |
TCVN 13234-1:2020Tay máy rô bốt công nghiệp - Mặt lắp ghép cơ khí – Phần 1: Dạng Tấm Manipulating industrial robots – Mechanical Interfaces – Part 1: Plates |
2223 |
TCVN 13234-2:2020Tay máy rô bốt công nghiệp - Mặt lắp ghép cơ khí – Phần 2: Dạng Trục Manipulating industrial robots – Mechanical Interfaces – Part 2: Shafts |
2224 |
TCVN 7870-3:2020Đại lượng và đơn vị - Phần 3: Không gian và thời gian Quantities and units - Part 3: Space and time |
2225 |
|
2226 |
TCVN 7870-5:2020Đại lượng và đơn vị - Phần 5: Nhiệt động lực Quantities and units - Part 5: Thermodynamics |
2227 |
TCVN 7870-7:2020Đại lượng và đơn vị - Phần 7: Ánh sáng và bức xạ Quantities and units - Part 7: Light and radiation |
2228 |
TCVN 7870-9:2020Đại lượng và đơn vị - Phần 9: Hóa lý và vật lý phân tử Quantities and units - Part 9: Physical chemistry and molecular physics |
2229 |
TCVN 7870-10:2020Đại lượng và đơn vị - Phần 10: Vật lý nguyên tử và hạt nhân Quantities and units - Part 10: Atomic and nuclear physics |
2230 |
TCVN 7870-11:2020Đại lượng và đơn vị - Phần 11: Số đặc trưng Quantities and units - Part 11: Characteristic numbers |
2231 |
TCVN 7870-12:2020Đại lượng và đơn vị - Phần 12: Vật lý chất ngưng tụ Quantities and units - Part 12: Condensed matter physics |
2232 |
|
2233 |
TCVN 8645:2019Công trình thủy lợi - Thiết kế, thi công và nghiệm thu khoan phụt vữa xi măng vào nền đá Hydraulic structures - Design, construction and acceptance drilling and injecting cement into rock foundation |
2234 |
TCVN 9292:2019Phân bón - Phương pháp xác định axit tự do Fertilizers – Method for determination for free acid |
2235 |
TCVN 12793-1:2019Chất dẻo – Tấm poly(metyl metacrylat) – Kiểu loại, kích thước và đặc tính – Phần 1: Tấm đúc Plastics – Poly(methyl methacrylate) sheets – Types, dimensions and characteristics – Part 1: Cast sheets |
2236 |
TCVN 12708:2019Thuốc bảo vệ thực vật - Xác định hàm lượng hoạt chất diflubenzuron bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Pesticides – Determination of diflubenzuron content by high performance liquid chromatography |
2237 |
TCVN 6507-3:2019Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Chuẩn bị mẫu thử, huyền phù ban đầu và các dung dịch pha loãng thập phân để kiểm tra vi sinh vật – Phần 3: Các nguyên tắc cụ thể để chuẩn bị các mẫu thuỷ sản và sản phẩm thuỷ sản Microbiology of food chain – Preparation of test samples, initial suspension and decimal dilutions for microbiological examination – Part 3: Specific rules for the preparation of fish and fishery products |
2238 |
TCVN 12230:2019Bộ nghịch lưu quang điện nối lưới – Quy trình thử nghiệm dùng cho các phép đo khả năng bỏ qua điện áp thấp Utility-interconnected photovoltaic inverters – Test procedure for low voltage ride-through measurements |
2239 |
TCVN 12579:2019Bê tông nhựa - Xác định độ bền mỏi theo phương pháp uốn dầm sử dụng tải trọng lặp Asphalt Concrete – Determination of fatigue failure of compacted asphalt concrete subjected to repeated flexural bending |
2240 |
TCVN 12604-1:2019Kết cấu bảo vệ bờ biển - Cấu kiện kè bê tông cốt sợi polyme đúc sẵn - Phần 1 : Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Coastal protection structures - Precast polymer fiber-reinforced concrete embankment member - Part 1: Specification and test method |