-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7379-3:2010Đặc tính nhiễu tần số radio của đường dây tải điện trên không và thiết bị điện cao áp. Phần 3: Quy trình kỹ thuật để giảm thiểu phát ra tạp rađiô Radio interference characteristics of overhead power lines and high-voltage equipment. Part 3: Code of practice for minimizing the generation of radio noise |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 3188:1979Thiết bị hàn điện hồ quang. Dãy dòng điện danh định Rating current range |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 167:1986Đồ hộp. Bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản Canned foods. Packaging, marking, transportation and storage |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 13028:2020Thảm – Xác định số lượng nhung và/hoặc vòng nhung trên đơn vị chiều dài và đơn vị diện tích Carpets – Determination of number of tufts and/or loops per unit length and per unit area |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 13166-2:2020Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với chuỗi cung ứng thịt gia súc và gia cầm – Phần 2: Thịt trâu và thịt bò Traceability – Requirements for supply chain of meat and poultry – Part 2: Buffalo meat and beef |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |