- Trang chủ
- Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc gia
Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc gia
Hiển thị 61 - 80 trong số 138
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật | Trưởng ban | Thư ký |
---|---|---|---|---|
61 | TCVN/TC 122 | Bao bì | Bùi Chương | Nguyễn Thị Thu Thủy |
62 | TCVN/TC 136 | Đồ nội thất | Nguyễn Hùng Phong | Nguyễn Thị Thu Thủy |
63 | TCVN/TC 216 | Giầy dép | Đỗ Thị Hồi | Nguyễn Thị Thu Thủy |
64 | TCVN/TC 142 | Thiết bị làm sạch không khí và các khí khác | Nguyễn Bá Toại | Nguyễn Thị Trang |
65 | TCVN/TC 147 | Chất lượng nước | Nguyễn Vũ Thanh | Nguyễn Thị Trang |
66 | TCVN/TC 224 | Các hoạt động dịch vụ liên quan đến hệ thống cung cấp nước uống, nước thải và nước mưa | Hồ Anh Cương | Nguyễn Thị Trang |
67 | TCVN/TC 46 | Thông tin và tư liệu | Tạ Bá Hưng | Nguyễn Vân Anh |
68 | TCVN/TC/E 3 | Thiết bị điện tử dân dụng | Nguyễn Khắc Điềm | Nguyễn Văn Thuyết |
69 | TCVN/JTC 1/SC 27 | Kỹ thuật an ninh | Trần Duy Lai | Nguyễn Đắc Minh |
70 | TCVN/TC 159 | Ecgônômi | Nguyễn Thu Hà | Ngô Minh Dương |
71 | TCVN/TC 200 | Chất thải rắn | Nguyễn Thị Kim Thái | Ngô Minh Dương |
72 | TCVN/TC 126 | Thuốc lá | Nguyễn Quốc Tuấn | Ngô Quỳnh Hoa |
73 | TCVN/TC/F 3 | Nguyên tắc chung về vệ sinh thực phẩm | Vũ Hồng Sơn | Ngô Quỳnh Hoa |
74 | TCVN/TC/F 16 | Cà phê và sản phẩm cà phê | Nguyễn Viết Vinh | Ngô Quỳnh Hoa |
75 | TCVN/TC/F 16/SC 2 | Cacao và sản phẩm cacao | Nguyễn Thị Thanh Thủy | Ngô Quỳnh Hoa |
76 | TCVN/TC/F 20 | Chè và sản phẩm chè | Nguyễn Duy Thịnh | Ngô Quỳnh Hoa |
77 | TCVN/JTC 1/SC 31 | Thu thập dữ liệu tự động | Lương Văn Phan | Phan Hồng Nga |
78 | TCVN/TC 68 | Tài chính Ngân hàng và Tiền tệ | Nguyễn Văn Nam | Phùng Quang Minh |
79 | TCVN/TC/F 4 | Gia vị và phụ gia thực phẩm | Nguyễn Duy Thịnh | Phạm Thị Sáng |
80 | TCVN/TC/F 12 | Sữa và sản phẩm sữa | Lâm Xuân Thanh | Phạm Thị Sáng |