- Trang chủ
- Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc gia
Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc gia
Hiển thị 21 - 40 trong số 137
| # | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật | Trưởng ban | Thư ký |
|---|---|---|---|---|
| 21 | TCVN/TC 82 | Khai khoáng | Vũ Như Văn | Trần Văn Hòa |
| 22 | TCVN/TC/F 2 | Dầu mỡ động vật và thực vật | Vũ Hồng Sơn | Nguyễn Thuý Hằng |
| 23 | TCVN/TC/F 3 | Nguyên tắc chung về vệ sinh thực phẩm | Vũ Hồng Sơn | Ngô Quỳnh Hoa |
| 24 | TCVN/TC/F 3/SC 1 | Sản phẩm nông nghiệp hữu cơ | Vũ Hồng Sơn | Lê Thành Hưng |
| 25 | TCVN/TC 46 | Thông tin và tư liệu | Tạ Bá Hưng | Nguyễn Vân Anh |
| 26 | TCVN/TC 107 | Lớp phủ kim loại | Tô Duy Phương | Trần Thị Kim Huế |
| 27 | TCVN/TC 106 | Nha khoa | Trịnh Đình Hải | Trần Thị Thanh Xuân |
| 28 | TCVN/TC 61 | Chất dẻo | Trần Vĩnh Diệu | Trần Thị Thanh Xuân |
| 29 | TCVN/TC 138 | Ống, phụ tùng đường ống, van bằng chất dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng | Trần Vĩnh Diệu | Hà Thị Thu Trà |
| 30 | TCVN/TC 98/SC 4 | Cơ sở thiết kế công trình xăng dầu - dầu khí | Trần Văn Thịnh | Trần Văn Hòa |
| 31 | TCVN/TC 282 | Tái sử dụng nước | Trần Thị Việt Nga | Hoàng Thị Hương Trà |
| 32 | TCVN/TC/F 17 | Thức ăn chăn nuôi | Trần Quốc Việt | Vũ Thị Thu Hiền |
| 33 | TCVN/TC 69 | Ứng dụng các phương pháp thống kê | Trần Mạnh Tuấn | Bùi Ngọc Bích |
| 34 | TCVN/JTC 1/SC 27 | Kỹ thuật an ninh | Trần Duy Lai | Nguyễn Đắc Minh |
| 35 | TCVN/TC/F 13 | Phương pháp phân tích và lấy mẫu | Trần Chương Huyến | Phạm Thị Sáng |
| 36 | TCVN/TC 12 | Đại lượng và đơn vị đo | Trần Bảo | Bùi Ngọc Bích |
| 37 | TCVN/TC/M 1 | Mẫu chuẩn | Trần Bảo | Bùi Ngọc Bích |
| 38 | TCVN/TC/M 2 | Đo lường và các vấn đề liên quan | Trần Bảo | Bùi Ngọc Bích |
| 39 | TCVN/TC 71 | Bê tông, bê tông cốt thép và bê tông gia cố lực | Trần Bá Việt | Đoàn Bích Nga |
| 40 | TCVN/TC 96 | Cần Cẩu | Trương Quốc Thành | Trần Thị Kim Huế |