- Trang chủ
- Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc gia
Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc gia
Hiển thị 121 - 136 trong số 136
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật | Trưởng ban | Thư ký |
---|---|---|---|---|
121 | TCVN/TC/E 4 | Dây và cáp điện | Lê Phan Chính | Lương Hoàng Anh |
122 | TCVN/TC 28/SC 2 | Nhiên liệu lỏng - Phương pháp thử | Lê Cảnh Hòa | Trần Thị Thanh Xuân |
123 | TCVN/TC 28/SC 5 | Nhiên liệu sinh học | Lê Cảnh Hòa | Trần Thị Thanh Xuân |
124 | TCVN/TC 85/SC 1 | An toàn hạt nhân | Lê Chí Dũng | Nguyễn An Trung |
125 | TCVN/TC/F 12 | Sữa và sản phẩm sữa | Lâm Xuân Thanh | Phạm Thị Sáng |
126 | TCVN/TC 190 | Chất lượng đất | Hồ Quang Đức | Lê Thị Thanh Ngọc |
127 | TCVN/TC 224 | Các hoạt động dịch vụ liên quan đến hệ thống cung cấp nước uống, nước thải và nước mưa | Hồ Anh Cương | Nguyễn Thị Trang |
128 | TCVN/TC 44 | Quá trình hàn | Hà Văn Vui | Nguyễn Ngọc Hưởng |
129 | TCVN/TC/F 9 | Đồ uống | Hoàng Đình Hoà | Lê Thành Hưng |
130 | TCVN/TC 178 | Thang máy, thang cuốn và băng tải chở người | Hoa Văn Ngũ | Trần Thị Kim Huế |
131 | TCVN/TC 193 | Sản phẩm khí | CÔNG NGỌC THẮNG | Trần Thị Thanh Xuân |
132 | TCVN/TC 210/SC 2 | Trang thiết bị y tế | Cao Thị Vân Điểm | Đoàn Bích Nga |
133 | TCVN/TC 118 | Máy nén khí | Bùi Quốc Thái | Nguyễn Duy Trinh |
134 | TCVN/TC 21 | Thiết bị phòng cháy chữa cháy | Bùi Quang Việt | Đỗ Quang Long |
135 | TCVN/TC 23 | Máy kéo và máy dùng trong nông lâm nghiệp | Bùi Hải Triều | Nguyễn Duy Trinh |
136 | TCVN/TC 122 | Bao bì | Bùi Chương | Nguyễn Thị Thu Thủy |