- Trang chủ
- Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc gia
Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc gia
Hiển thị 21 - 40 trong số 138
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật | Trưởng ban | Thư ký |
---|---|---|---|---|
21 | TCVN/TC/E 14 | Thiết bị và hệ thống điện cho đường sắt | Nguyễn Trung Sơn | Trần Lê Huy |
22 | TCVN/TC/E 13 | Năng lượng tái tạo | Nguyễn Đình Quang | Lương Hoàng Anh |
23 | TCVN/TC/E 12 | Lưới điện thông minh | Nguyễn Đình Quang | Đinh Nhật Minh |
24 | TCVN/TC/E 11 | Chiếu sáng | Lương Văn Phan | Đoàn Thị Thanh Vân |
25 | TCVN/TC/E 9 | Tương thích điện từ | Nguyễn Hữu Hậu | Phạm Thị Thu Trang |
26 | TCVN/TC/E 4 | Dây và cáp điện | Lê Phan Chính | Lương Hoàng Anh |
27 | TCVN/TC/E 3 | Thiết bị điện tử dân dụng | Nguyễn Khắc Điềm | Nguyễn Văn Thuyết |
28 | TCVN/TC/E 2 | Thiết bị điện dân dụng | Nguyễn Quang Ngọc | Phạm Thị Thu Trang |
29 | TCVN/TC/E 1/SC 5 | Hiệu suất năng lượng cho thiết bị lạnh | Nguyễn Xuân Tiên | Đoàn Thị Thanh Vân |
30 | TCVN/TC/E 1 | Máy điện và khí cụ điện | Lương Văn Phan | Đoàn Thị Thanh Vân |
31 | TCVN/TC 299 | Robot | Phạm Văn Hùng | |
32 | TCVN/TC 285 | Thiết bị dụng cụ và giải pháp dùng cho nhà bếp | Phạm Văn Hùng | Nguyễn Duy Trinh |
33 | TCVN/TC 282 | Tái sử dụng nước | Trần Thị Việt Nga | Hoàng Thị Hương Trà |
34 | TCVN/TC 268/SC 1 | Cơ sở hạ tầng cộng đồng thông minh | Nguyễn Việt Hải | Nguyễn Hải Anh |
35 | TCVN/TC 268 | Cộng đồng và thành phố bền vững | Phùng Mạnh Trường | Nguyễn Phương Thủy |
36 | TCVN/TC 260 | Quản trị nguồn nhân lực | Nguyễn Thế Vinh | |
37 | TCVN/TC 258 | Quản lý dự án, chương trình và danh mục đầu tư | Nguyễn Minh Bằng | Mai Thu Phương |
38 | TCVN/TC 224 | Các hoạt động dịch vụ liên quan đến hệ thống cung cấp nước uống, nước thải và nước mưa | Hồ Anh Cương | Nguyễn Thị Trang |
39 | TCVN/TC 219 | Thảm trải sàn | Nguyễn Huy Tùng | Đỗ Thị Thu Hiền |
40 | TCVN/TC 216 | Giầy dép | Đỗ Thị Hồi | Nguyễn Thị Thu Thủy |